Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Beerschot vs Genk hôm nay 17-08-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 17/8

Kết thúc

Beerschot

Beerschot

3 : 4
Hiệp một: 1-3
T7, 21:00 17/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Bỉ
Olympisch Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ewan Henderson (Kiến tạo: Simion Michez)6
  • Marco Weymans38
  • Simion Michez45
  • Simion Michez (Kiến tạo: Thibaud Verlinden)60
  • Ayouba Kosiah (Thay: Charly Keita)61
  • Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)61
  • Davor Matijas62
  • Ayouba Kosiah (Thay: Charly Keita)65
  • Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)65
  • (Pen) Welat Cagro78
  • D'Margio Wright-Phillips (Thay: Welat Cagro)84
  • Derrick Tshimanga (Kiến tạo: Herve Matthys)86
  • Arjany Martha (Thay: Simion Michez)89
  • (Pen) Jarne Steuckers14
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers)29
  • Carlos Cuesta (Kiến tạo: Bilal El Khannous)39
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)63
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Collins Sor)68
  • Nikolas Sattlberger (Thay: Bilal El Khannous)68
  • Mujaid Sadick75
  • Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)79
  • Josue Kongolo (Thay: Jarne Steuckers)79
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)89
  • Zakaria El Ouahdi90+6'
  • Zakaria El Ouahdi90+9'

Thống kê trận đấu Beerschot vs Genk

số liệu thống kê
Beerschot
Beerschot
Genk
Genk
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beerschot vs Genk

Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Marco Weymans (28), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)

Genk (3-4-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Carlos Cuesta (46), Zakaria El Ouahdi (77), Bilal El Khannous (10), Patrik Hrošovský (17), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)

Beerschot
Beerschot
3-4-2-1
71
Davor Matijas
4
Brian Plat
3
Herve Matthys
26
Katuku Derrick Tshimanga
75
Simion Michez
28
Marco Weymans
47
Welat Cagro
18
Ryan Sanusi
8
Ewan Henderson
10
Thibaud Verlinden
27
Charly Keita
14
Yira Sor
99 2
Tolu Arokodare
23
Jarne Steuckers
18
Joris Kayembe
17
Patrik Hrošovský
10
Bilal El Khannous
77
Zakaria El Ouahdi
46
Carlos Cuesta
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
3-4-3
Thay người
61’
Ewan Henderson
Tom Reyners
68’
Bilal El Khannous
Nikolas Sattlberger
61’
Charly Keita
Ayouba Kosiah
68’
Collins Sor
Christopher Bonsu Baah
84’
Welat Cagro
D'Margio Wright-Phillips
79’
Jarne Steuckers
Josue Ndenge Kongolo
89’
Simion Michez
Ar'jany Martha
79’
Patrik Hrosovsky
Bryan Heynen
89’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
Cầu thủ dự bị
Nick Shinton
Mike Penders
Cheikh Thiam
Ken Nkuba
Tom Reyners
Josue Ndenge Kongolo
Ayouba Kosiah
Bryan Heynen
Felix Nzouango
Konstantinos Karetsas
Ar'jany Martha
Nikolas Sattlberger
Oscar Vargas
Andi Zeqiri
D'Margio Wright-Phillips
Oh Hyeon-gyu
Xander Joosen
Christopher Bonsu Baah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
22/11 - 2021
H1: 1-0
17/01 - 2022
H1: 2-0
17/08 - 2024
H1: 1-3

Thành tích gần đây Beerschot

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X