![]() Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Junya Ito) 20 | |
![]() Mauricio Lemos 31 | |
![]() Junya Ito (Kiến tạo: Daniel Munoz) 32 | |
![]() Gerardo Arteaga 65 | |
![]() (Pen) Theo Bongonda 79 | |
![]() Ramiro Vaca 86 | |
![]() Marius Noubissi (Kiến tạo: Musashi Suzuki) 88 | |
![]() Andras Nemeth (Kiến tạo: Luca Oyen) 90+2' |
Thống kê trận đấu Genk vs Beerschot
số liệu thống kê

Genk

Beerschot
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Beerschot
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Mujaid Sadick (3), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Carel Eiting (20), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Junya Ito (7), Ike Ugbo (21), Theo Bongonda (10)
Beerschot (3-5-2): Wouter Biebauw (1), Stipe Radic (55), Mauricio Lemos (44), Pierre Bourdin (15), Joren Dom (5), Ramiro Vaca (11), Tom Pietermaat (16), Raphael Holzhauser (8), Thibault De Smet (29), Felipe Avenatti (20), Musashi Suzuki (10)

Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
3
Mujaid Sadick
33
Jhon Lucumi
5
Gerardo Arteaga
20
Carel Eiting
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
7
Junya Ito
21
Ike Ugbo
10
Theo Bongonda
10
Musashi Suzuki
20
Felipe Avenatti
29
Thibault De Smet
8
Raphael Holzhauser
16
Tom Pietermaat
11
Ramiro Vaca
5
Joren Dom
15
Pierre Bourdin
44
Mauricio Lemos
55
Stipe Radic
1
Wouter Biebauw

Beerschot
3-5-2
Thay người | |||
72’ | Carel Eiting Mike Tresor | 71’ | Mauricio Lemos Lawrence Shankland |
84’ | Junya Ito Luca Oyen | 84’ | Raphael Holzhauser Marius Noubissi |
84’ | Theo Bongonda Carlos Cuesta | ||
89’ | Daniel Munoz Angelo Preciado | ||
89’ | Ike Ugbo Andras Nemeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Marius Noubissi | ||
Luca Oyen | Apostolos Konstantopoulos | ||
Carlos Cuesta | Leon Krekovic | ||
Angelo Preciado | Mohamed Amine Belhadj | ||
Andras Nemeth | Lawrence Shankland | ||
Mike Tresor | Antoine Lejoly | ||
Mark McKenzie | Ilias Sebaoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại