![]() Pierre Bourdin 26 | |
![]() Mbwana Samatta 26 | |
![]() Joren Dom 56 | |
![]() Radja Nainggolan (Kiến tạo: Michael Frey) 59 | |
![]() Jan van den Bergh 90+3' | |
![]() Raphael Holzhauser 90+6' | |
![]() Tom Pietermaat 90+6' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Royal Antwerp
số liệu thống kê

Beerschot

Royal Antwerp
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Royal Antwerp
Beerschot (4-3-3): Mike van Hamel (31), Mohamed Reda Halaimia (27), Stipe Radic (55), Pierre Bourdin (15), Jan van den Bergh (2), Joren Dom (5), Moises Caicedo (6), Tom Pietermaat (16), Raphael Holzhauser (8), Lawrence Shankland (17), Ramiro Vaca (20)
Royal Antwerp (4-3-1-2): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Abdoulaye Seck (30), Bjorn Engels (3), Samuel Vines (21), Alhassan Yusuf (8), Birger Verstraete (6), Radja Nainggolan (4), Viktor Fischer (7), Mbwana Samatta (70), Michael Frey (99)

Beerschot
4-3-3
31
Mike van Hamel
27
Mohamed Reda Halaimia
55
Stipe Radic
15
Pierre Bourdin
2
Jan van den Bergh
5
Joren Dom
6
Moises Caicedo
16
Tom Pietermaat
8
Raphael Holzhauser
17
Lawrence Shankland
20
Ramiro Vaca
99
Michael Frey
70
Mbwana Samatta
7
Viktor Fischer
4
Radja Nainggolan
6
Birger Verstraete
8
Alhassan Yusuf
21
Samuel Vines
3
Bjorn Engels
30
Abdoulaye Seck
2
Ritchie De Laet
1
Jean Butez

Royal Antwerp
4-3-1-2
Thay người | |||
53’ | Pierre Bourdin Mauricio Lemos | 65’ | Radja Nainggolan Faris Haroun |
64’ | Moises Caicedo Issa Soumare | 66’ | Mbwana Samatta Manuel Benson |
73’ | Mohamed Reda Halaimia Musashi Suzuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Musashi Suzuki | Pieter Gerkens | ||
Issa Soumare | Johannes Eggestein | ||
Leon Krekovic | Dinis Almeida | ||
Thibault De Smet | Faris Haroun | ||
Mauricio Lemos | Jelle Bataille | ||
Apostolos Konstantopoulos | Manuel Benson | ||
Wouter Biebauw | Michel Ange Balikwisha | ||
Ortwin de Wolf | |||
Pierre Dwomoh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại