![]() Lawrence Shankland 24 | |
![]() Thibault De Smet 30 | |
![]() Aurelio Buta (Thay: Ritchie De Laet) 33 | |
![]() Joren Dom (Kiến tạo: Felipe Avenatti) 42 | |
![]() Aurelio Buta 45 | |
![]() Manuel Benson (Thay: Alhassan Yusuf) 46 | |
![]() Mbwana Samatta (Thay: Koji Miyoshi) 57 | |
![]() Abdoulaye Seck 58 | |
![]() Michael Frey (Kiến tạo: Michel Ange Balikwisha) 62 | |
![]() Ryan Sanusi 68 | |
![]() Thibault De Smet 73 | |
![]() Joren Dom 73 | |
![]() Raphael Holzhauser 79 | |
![]() Mohamed Reda Halaimia (Thay: Lawrence Shankland) 80 | |
![]() Michael Frey (Kiến tạo: Mbwana Samatta) 83 | |
![]() Raphael Holzhauser (Thay: Stipe Radic) 87 | |
![]() Ismaila Cheick Coulibaly (Thay: Tom Pietermaat) 87 | |
![]() Jan van den Bergh 88 | |
![]() Ramiro Vaca (Thay: Ilias Sebaoui) 90 |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Beerschot
số liệu thống kê

Royal Antwerp

Beerschot
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Beerschot
Royal Antwerp (4-3-1-2): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Abdoulaye Seck (30), Dorian Dessoleil (24), Ritchie De Laet (2), Alhassan Yusuf (8), Birger Verstraete (6), Radja Nainggolan (4), Koji Miyoshi (19), Michael Frey (99), Michel Ange Balikwisha (10)
Beerschot (3-5-2): Wouter Biebauw (1), Stipe Radic (55), Mauricio Lemos (44), Jan van den Bergh (2), Joren Dom (5), Tom Pietermaat (16), Ilias Sebaoui (40), Ryan Sanusi (18), Thibault De Smet (29), Felipe Avenatti (20), Lawrence Shankland (17)

Royal Antwerp
4-3-1-2
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
30
Abdoulaye Seck
24
Dorian Dessoleil
2
Ritchie De Laet
8
Alhassan Yusuf
6
Birger Verstraete
4
Radja Nainggolan
19
Koji Miyoshi
99 2
Michael Frey
10
Michel Ange Balikwisha
17
Lawrence Shankland
20
Felipe Avenatti
29
Thibault De Smet
18
Ryan Sanusi
40
Ilias Sebaoui
16
Tom Pietermaat
5
Joren Dom
2
Jan van den Bergh
44
Mauricio Lemos
55
Stipe Radic
1
Wouter Biebauw

Beerschot
3-5-2
Thay người | |||
33’ | Ritchie De Laet Aurelio Buta | 80’ | Lawrence Shankland Mohamed Reda Halaimia |
46’ | Alhassan Yusuf Manuel Benson | 87’ | Tom Pietermaat Ismaila Cheick Coulibaly |
57’ | Koji Miyoshi Mbwana Samatta | 87’ | Stipe Radic Raphael Holzhauser |
90’ | Ilias Sebaoui Ramiro Vaca |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbwana Samatta | Pierre Bourdin | ||
Dinis Almeida | Ismaila Cheick Coulibaly | ||
Pieter Gerkens | Dante Rigo | ||
Manuel Benson | Ramiro Vaca | ||
Johannes Eggestein | Raphael Holzhauser | ||
Aurelio Buta | Antoine Lejoly | ||
Ortwin de Wolf | Mohamed Reda Halaimia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại