Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Beerschot vs St.Truiden hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 21/9

Kết thúc

Beerschot

Beerschot

0 : 3
Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 21/09/2024
Khác - VĐQG Bỉ
Olympisch Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Charly Keita (Thay: Thibaud Verlinden)10
  • Marco Weymans (Thay: Brian Plat)46
  • D'Margio Wright-Phillips (Thay: Florian Krueger)46
  • D'Margio Wright-Phillips (Thay: Florian Kruger)46
  • Ayouba Kosiah (Thay: Antoine Colassin)75
  • Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)75
  • Shogo Taniguchi9
  • Shogo Taniguchi45+3'
  • Andres Ferrari (Thay: Kahveh Zahiroleslam)66
  • Joselpho Barnes (Thay: Adriano Bertaccini)79
  • Ryotaro Ito (Thay: Joel Chima Fujita)79
  • (og) Herve Matthys85
  • Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi)86
  • Ryotaro Ito (Kiến tạo: Ryotaro Ito)88

Thống kê trận đấu Beerschot vs St.Truiden

số liệu thống kê
Beerschot
Beerschot
St.Truiden
St.Truiden
43 Kiểm soát bóng 57
2 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beerschot vs St.Truiden

Beerschot (3-4-2-1): Nick Shinton (33), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Loic Mbe Soh (5), Ewan Henderson (8), Ryan Sanusi (18), Ar'jany Martha (42), Antoine Colassin (25), Thibaud Verlinden (10), Florian Kruger (11)

St.Truiden (5-4-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Rihito Yamamoto (6), Adriano Bertaccini (91), Billal Brahimi (7), Kahveh Zahiroleslam (15)

Beerschot
Beerschot
3-4-2-1
33
Nick Shinton
4
Brian Plat
3
Herve Matthys
26
Katuku Derrick Tshimanga
5
Loic Mbe Soh
8
Ewan Henderson
18
Ryan Sanusi
42
Ar'jany Martha
25
Antoine Colassin
10
Thibaud Verlinden
11
Florian Kruger
15
Kahveh Zahiroleslam
7
Billal Brahimi
91
Adriano Bertaccini
6
Rihito Yamamoto
8
Joel Chima Fujita
2
Ryoya Ogawa
31
Bruno Godeau
5
Shogo Taniguchi
20
Rein Van Helden
19
Louis Patris
16
Leo Kokubo
St.Truiden
St.Truiden
5-4-1
Thay người
10’
Thibaud Verlinden
Charly Keita
66’
Kahveh Zahiroleslam
Andres Ferrari
46’
Florian Kruger
D'Margio Wright-Phillips
79’
Adriano Bertaccini
Joselpho Barnes
46’
Brian Plat
Marco Weymans
79’
Joel Chima Fujita
Ryotaro Ito
75’
Antoine Colassin
Ayouba Kosiah
86’
Billal Brahimi
Robert-Jan Vanwesemael
75’
Ewan Henderson
Tom Reyners
Cầu thủ dự bị
Tolis
Wolke Janssens
D'Margio Wright-Phillips
Adam Nhaili
Charly Keita
Joselpho Barnes
Ayouba Kosiah
Ryotaro Ito
Tom Reyners
Andres Ferrari
Dean Huiberts
Olivier Dumont
Felix Nzouango
Robert-Jan Vanwesemael
Marco Weymans
Frederic Ananou
Davor Matijas
Jo Coppens

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2021
21/03 - 2022
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Beerschot

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X