![]() Christian Bruels (Kiến tạo: Daiki Hashioka) 13 | |
![]() Musashi Suzuki (Kiến tạo: Ramiro Vaca) 24 | |
![]() Taichi Hara (Kiến tạo: Daiki Hashioka) 30 | |
![]() Musashi Suzuki 46 | |
![]() Stipe Radic 48 | |
![]() Raphael Holzhauser (Thay: Dante Rigo) 65 | |
![]() Stipe Radic (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 67 | |
![]() Christopher Durkin (Thay: Wolke Janssens) 72 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Daichi Hayashi) 72 | |
![]() Aboubakary Koita (Thay: Dimitri Lavalee) 72 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Rocco Reitz) 79 | |
![]() Ismaila Cheick Coulibaly (Thay: Tom Pietermaat) 85 | |
![]() Aboubakary Koita (Kiến tạo: Christian Bruels) 87 | |
![]() Aboubakary Koita 88 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Beerschot
số liệu thống kê

St.Truiden

Beerschot
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Beerschot
St.Truiden (3-4-1-2): Daniel Schmidt (21), Ameen Al Dakhil (3), Toni Leistner (37), Robert Bauer (20), Daiki Hashioka (4), Rocco Reitz (8), Dimitri Lavalee (27), Wolke Janssens (22), Christian Bruels (44), Taichi Hara (18), Daichi Hayashi (15)
Beerschot (4-2-3-1): Antoine Lejoly (72), Mohamed Reda Halaimia (27), Stipe Radic (55), Pierre Bourdin (15), Thibault De Smet (29), Tom Pietermaat (16), Ryan Sanusi (18), Musashi Suzuki (10), Dante Rigo (35), Ramiro Vaca (11), Lawrence Shankland (17)

St.Truiden
3-4-1-2
21
Daniel Schmidt
3
Ameen Al Dakhil
37
Toni Leistner
20
Robert Bauer
4
Daiki Hashioka
8
Rocco Reitz
27
Dimitri Lavalee
22
Wolke Janssens
44
Christian Bruels
18
Taichi Hara
15
Daichi Hayashi
17
Lawrence Shankland
11
Ramiro Vaca
35
Dante Rigo
10
Musashi Suzuki
18
Ryan Sanusi
16
Tom Pietermaat
29
Thibault De Smet
15
Pierre Bourdin
55
Stipe Radic
27
Mohamed Reda Halaimia
72
Antoine Lejoly

Beerschot
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Wolke Janssens Christopher Durkin | 65’ | Dante Rigo Raphael Holzhauser |
72’ | Dimitri Lavalee Aboubakary Koita | 85’ | Tom Pietermaat Ismaila Cheick Coulibaly |
72’ | Daichi Hayashi Joao Klauss | ||
79’ | Rocco Reitz Shinji Kagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Russo | Mauricio Lemos | ||
Arnaud Dony | David Mukuna-Trouet | ||
Christopher Durkin | Ismaila Cheick Coulibaly | ||
Jorge Teixeira | Abraham Okyere | ||
Aboubakary Koita | Raphael Holzhauser | ||
Shinji Kagawa | Apostolos Konstantopoulos | ||
Joao Klauss | Kobe Hosten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại