Ném biên dành cho Benevento ở gần khu vực cấm địa.
![]() Giacomo Calo 23 | |
![]() Janio Bikel 27 | |
![]() Andres Tello (Thay: Roberto Insigne) 33 | |
![]() Filippo Ranocchia 36 | |
![]() Riccardo Improta 40 | |
![]() Riccardo Meggiorini 45+2' | |
![]() Riccardo Meggiorini 45+2' | |
![]() Mattia Viviani (Thay: Giacomo Calo) 59 | |
![]() Diego Farias (Thay: Artur Ionita) 59 | |
![]() Jordan Lukaku (Thay: Filippo Ranocchia) 60 | |
![]() Mattia Viviani (Kiến tạo: Gennaro Acampora) 61 | |
![]() Nicola Dalmonte (Thay: Loris Zonta) 70 | |
![]() Stefano Giacomelli (Thay: Matteo Bruscagin) 70 | |
![]() Gabriele Moncini (Thay: Francesco Forte) 77 | |
![]() Daam Foulon (Thay: Gaetano Letizia) 78 | |
![]() Lukasz Teodorczyk (Thay: Michele Cavion) 89 |
Thống kê trận đấu Benevento vs L.R. Vicenza

Diễn biến Benevento vs L.R. Vicenza
Ném biên dành cho Vicenza trong hiệp của họ.
Phạt góc cho Benevento.
Trong Benevento, hãy lái xe về phía trước qua Gennaro Acampora. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Trong Benevento, hãy lái xe về phía trước qua Davide Diaw. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Lorenzo Maggioni ra hiệu cho Vicenza một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Vicenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Benevento thực hiện quả ném biên trong khu vực Vicenza.
Bóng đi ra khỏi khung thành Benevento phát bóng lên.
Vicenza có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Ném biên Benevento.
Cristian Brocchi đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Stadio Ciro Vigorito với Lukasz Teodorczyk thay Michele Cavion.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Vicenza gần vòng cấm.
Vicenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Lorenzo Maggioni được hưởng quả phạt góc của Benevento.
Đá phạt cho Benevento trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Vicenza trong hiệp của họ.
Lorenzo Maggioni ra hiệu cho Benevento một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Lorenzo Maggioni trao quả ném biên cho đội nhà.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Vicenza!
Ném biên dành cho Vicenza ở Benevento.
Đội hình xuất phát Benevento vs L.R. Vicenza
Benevento (4-3-3): Alberto Paleari (29), Salvatore Elia (7), Alessandro Vogliacco (14), Federico Barba (93), Gaetano Letizia (3), Artur Ionita (23), Giacomo Calo (5), Gennaro Acampora (4), Roberto Insigne (19), Francesco Forte (88), Riccardo Improta (16)
L.R. Vicenza (4-3-1-2): Matteo Grandi (22), Christian Maggio (35), Sebastien De Maio (4), Emanuele Padella (14), Matteo Bruscagin (15), Loris Zonta (6), Janio Bikel (16), Michele Cavion (7), Filippo Ranocchia (11), Davide Diaw (9), Riccardo Meggiorini (69)

Thay người | |||
33’ | Roberto Insigne Andres Tello | 60’ | Filippo Ranocchia Jordan Lukaku |
59’ | Giacomo Calo Mattia Viviani | 70’ | Loris Zonta Nicola Dalmonte |
59’ | Artur Ionita Diego Farias | 70’ | Matteo Bruscagin Stefano Giacomelli |
77’ | Francesco Forte Gabriele Moncini | 89’ | Michele Cavion Lukasz Teodorczyk |
78’ | Gaetano Letizia Daam Foulon |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriele Moncini | Jordan Lukaku | ||
Mattia Viviani | Nicola Pasini | ||
Marco Sau | Charles Boli | ||
Edoardo Masciangelo | Stefano Cester | ||
Christian Pastina | Luca Crecco | ||
Daam Foulon | Nicola Dalmonte | ||
Jacopo Petriccione | Malik Djibril | ||
Diego Farias | Alessio Da Cruz | ||
Andres Tello | Stefano Giacomelli | ||
Bright Gyamfi | Nikita Contini | ||
Niccolo Manfredini | Alessandro Confente | ||
Enrico Brignola | Lukasz Teodorczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benevento
Thành tích gần đây L.R. Vicenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại