Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Reach (Thay: Daniel Harvie) 9 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Kiến tạo: Ryan Allsop) 21 | |
![]() Xavier Simons 45+2' | |
![]() Sonny Bradley (Thay: Fred Onyedinma) 46 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 63 | |
![]() Luke Leahy (Thay: Cameron Humphreys) 67 | |
![]() Jack Grimmer (Thay: Jasper Pattenden) 67 | |
![]() Richard Kone (Thay: Garath McCleary) 75 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Ethan Laird) 83 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Alfie May) 83 | |
![]() Bailey Peacock-Farrell (Thay: Ryan Allsop) 90 | |
![]() Richard Kone 90+8' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Birmingham City vs Wycombe Wanderers

Thẻ vàng cho Richard Kone.
Ryan Allsop rời sân và được thay thế bởi Bailey Peacock-Farrell.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.
Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.
Jasper Pattenden rời sân và được thay thế bởi Jack Grimmer.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Luke Leahy.
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Sonny Bradley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Xavier Simons nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ryan Allsop đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taylor Gardner-Hickman ghi bàn!
Daniel Harvie rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Wycombe Wanderers
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Taylor Gardner-Hickman (19), Alfie May (9)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jasper Pattenden (31), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Xavier Simons (7), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Daniel Udoh (11)


Thay người | |||
63’ | Taylor Gardner-Hickman Emil Hansson | 9’ | Daniel Harvie Adam Reach |
83’ | Ethan Laird Krystian Bielik | 46’ | Fred Onyedinma Sonny Bradley |
83’ | Alfie May Lukas Jutkiewicz | 67’ | Jasper Pattenden Jack Grimmer |
90’ | Ryan Allsop Bailey Peacock-Farrell | 67’ | Cameron Humphreys Luke Leahy |
75’ | Garath McCleary Richard Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Franco Ravizzoli | ||
Krystian Bielik | Jack Grimmer | ||
Emil Hansson | Luke Leahy | ||
Lukas Jutkiewicz | Richard Kone | ||
Alfons Sampsted | Sonny Bradley | ||
Luke Harris | Beryly Lubala | ||
Grant Hanley | Adam Reach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại