![]() Helder 10 | |
![]() Helder 16 | |
![]() Matheus Aias 54 | |
![]() Misak Hakobyan 59 | |
![]() Eraldo Cinari 60 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây BKMA
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 20 | 1 | 2 | 66 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 21 | 48 | T T T B H |
3 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 27 | 48 | T H T T T |
4 | ![]() | 24 | 15 | 2 | 7 | 24 | 47 | B T B H T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 18 | 41 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -21 | 28 | B B T B B |
7 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | H H T B B |
8 | ![]() | 24 | 7 | 2 | 15 | -35 | 23 | T B B B T |
9 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | H H B T B |
10 | ![]() | 24 | 3 | 8 | 13 | -26 | 17 | B B H H H |
11 | ![]() | 22 | 0 | 3 | 19 | -51 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại