![]() Karen Melkonyan 9 | |
![]() Helder 19 | |
![]() Matheus Aias 26 | |
![]() Khariton Ayvazyan 42 | |
![]() (og) Goncalo Silva 45+5' | |
![]() Gudmundur Thorarinsson 47 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 71 | 72 | T T H T H |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 40 | 60 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 33 | 59 | T H T T H |
4 | ![]() | 29 | 17 | 2 | 10 | 23 | 53 | B T B B T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 17 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -23 | 32 | B H B T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -12 | 32 | T H T B B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B T B T B |
9 | ![]() | 27 | 7 | 2 | 18 | -47 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -27 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 27 | 1 | 3 | 23 | -57 | 6 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại