![]() (Pen) Maksim Mayrovich 32 | |
![]() (Pen) Artur Miranyan 38 | |
![]() Alexandre Oliveira 38 | |
![]() Artur Miranyan 52 |
Thống kê trận đấu Urartu FC vs FC Noah
số liệu thống kê

Urartu FC

FC Noah
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 71 | 72 | T T H T H |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 40 | 60 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 33 | 59 | T H T T H |
4 | ![]() | 29 | 17 | 2 | 10 | 23 | 53 | B T B B T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 17 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -23 | 32 | B H B T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -12 | 32 | T H T B B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B T B T B |
9 | ![]() | 27 | 7 | 2 | 18 | -47 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -27 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 27 | 1 | 3 | 23 | -57 | 6 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại