Thứ Ba, 20/05/2025
Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Sorba Thomas)
31
Shayne Lavery (Thay: Jerry Yates)
36
Hayden Carter
46
Hayden Carter (Thay: Daniel Ayala)
46
Tyrhys Dolan
49
Josh Bowler
61
Josh Bowler (Thay: Kenneth Dougall)
61
CJ Hamilton (Thay: Morgan Rogers)
62
Jack Vale
78
Jack Vale (Thay: Sam Gallagher)
78
Tyler Morton (Thay: Sammie Szmodics)
78
Callum Brittain
80
Ryan Hedges (Thay: Tyrhys Dolan)
89
John Buckley
90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Blackpool

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackpool
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 34
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Blackpool

Tất cả (25)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Thẻ vàng cho John Buckley.

Thẻ vàng cho John Buckley.

89'

Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.

88'

Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.

88'

Tyrhys Dolan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80' Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Sammie Szmodics rời sân và thay vào đó là Tyler Morton.

78'

Sam Gallagher rời sân nhường chỗ cho Jack Vale.

78'

Sam Gallagher rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Morgan Rogers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

61'

Morgan Rogers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

61'

Morgan Rogers rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Kenneth Dougall sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Bowler.

61'

Kenneth Dougall rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

49' Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

46'

Daniel Ayala sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

46'

Daniel Ayala rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

36'

Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Shayne Lavery.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Blackpool

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Daniel Ayala (4), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sorba Thomas (14), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)

Blackpool (4-2-3-1): Chris Maxwell (1), Jordan Gabriel (4), Callum Connolly (2), Curtis Nelson (31), Dominic Thompson (23), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Ian Poveda (26), Sonny Carey (16), Morgan Rogers (25), Jerry Yates (9)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
13
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
4
Daniel Ayala
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
27
Lewis Travis
21
John Buckley
14
Sorba Thomas
8
Sammie Szmodics
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
9
Jerry Yates
25
Morgan Rogers
16
Sonny Carey
26
Ian Poveda
28
Charlie Patino
12
Kenny Dougall
23
Dominic Thompson
31
Curtis Nelson
2
Callum Connolly
4
Jordan Gabriel
1
Chris Maxwell
Blackpool
Blackpool
4-2-3-1
Thay người
46’
Daniel Ayala
Hayden Carter
36’
Jerry Yates
Shayne Lavery
78’
Sammie Szmodics
Tyler Morton
61’
Kenneth Dougall
Josh Bowler
78’
Sam Gallagher
Jack Vale
62’
Morgan Rogers
CJ Hamilton
89’
Tyrhys Dolan
Ryan Hedges
Cầu thủ dự bị
Joe Hilton
Daniel Grimshaw
Hayden Carter
James Husband
Jake Garrett
Luke Garbutt
Ashley Phillips
Josh Bowler
Tyler Morton
CJ Hamilton
Ryan Hedges
Andrew Lyons
Jack Vale
Shayne Lavery

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/03 - 2013
26/10 - 2013
01/02 - 2014
16/08 - 2014
02/10 - 2021
09/04 - 2022
01/09 - 2022
22/02 - 2023
Carabao Cup
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X