Cú sút bị chặn. Sam Hoskins (Northampton Town) có cú sút bằng chân phải từ bên trái của khu vực 16m50 bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Mitch Pinnock.
Diễn biến Northampton Town vs Blackpool
Max Dyche (Northampton Town) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân nhà.
Phạm lỗi bởi Ashley Fletcher (Blackpool).
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Blackpool
Northampton Town (3-4-3): Nikola Tzanev (13), Lee Burge (1), Jordan Willis (6), Timothy Eyoma (28), Nesta Guinness-Walker (12), Luke Mbete (21), Tyler Magloire (2), Max Dyche (35), Aaron McGowan (3), William Hondermarck (23), Sam Hoskins (7), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), James Wilson (11), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tyler Roberts (19)
Blackpool (4-4-2): Richard O'Donnell (1), Harry Tyrer (30), James Husband (3), Jordan Lawrence-Gabriel (4), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), Hayden Coulson (15), Josh Onomah (17), CJ Hamilton (22), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), Sonny Carey (10), Jake Beesley (18), Tom Bloxham (14), Niall Ennis (21), Ashley Fletcher (11)


Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 35 | 83 | T B T T H |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 22 | 74 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 20 | 11 | 6 | 28 | 71 | B T H B T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 14 | 66 | T H T T B |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 18 | 65 | T H H T B |
6 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 18 | 61 | B T B B T |
7 | ![]() | 37 | 18 | 6 | 13 | 4 | 60 | H T T B B |
8 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 6 | 59 | T H H T H |
9 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | 15 | 56 | B B B B T |
10 | ![]() | 38 | 13 | 15 | 10 | 7 | 54 | H T T B T |
11 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | -2 | 53 | T B B B H |
12 | ![]() | 38 | 13 | 11 | 14 | 8 | 50 | B T B T H |
13 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -3 | 49 | B T H B H |
14 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -3 | 45 | T T B H B |
15 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -4 | 45 | T H H T T |
16 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -11 | 45 | H T T H H |
17 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -8 | 44 | H H H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | T B H T B |
19 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -19 | 42 | H H T H B |
20 | ![]() | 38 | 12 | 6 | 20 | -22 | 42 | H T T B B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -15 | 36 | T H B B T |
22 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -31 | 33 | B H B B T |
23 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -26 | 30 | B B B B H |
24 | ![]() | 37 | 7 | 7 | 23 | -28 | 28 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại