Pelly Ruddock Mpanzu (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.

Diễn biến Northampton Town vs Rotherham United
Phạm lỗi của Tyler Roberts (Northampton Town).
Phạm lỗi của Mallik Wilks (Rotherham United).
Ben Perry (Northampton Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Sam Nombe (Rotherham United).
Ben Perry (Northampton Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Joe Rafferty (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Ben Perry (Northampton Town).
Cú sút bị chặn. Joe Powell (Rotherham United) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Louie Sibley.
Cú sút được cứu thua. Hakeem Odoffin (Rotherham United) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng được cứu thua ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Joe Powell.
Cú sút không thành công. Liam Kelly (Rotherham United) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi cao và chệch sang trái.
Cú sút bằng chân phải của Liam Kelly (Rotherham United) từ ngoài vòng cấm đã không thành công.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Rotherham United
Northampton Town (3-4-2-1): Lee Burge (1), Akin Odimayo (22), Max Dyche (35), Luke Mbete (21), Timothy Eyoma (28), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Sam Hoskins (7), Tyler Roberts (19), Cameron McGeehan (18)
Rotherham United (4-3-1-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Reece James (6), Liam Kelly (4), Louie Sibley (15), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Sam Nombe (8)


Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | Dillon Phillips | ||
Jack Baldwin | Jonson Clarke-Harris | ||
Dara Costelloe | Harrison Duncan | ||
Tom Eaves | Jack Holmes | ||
Nesta Guinness-Walker | Jordan Hugill | ||
William Hondermarck | Jake Hull | ||
Aaron McGowan | Kane Richardson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 9 | 3 | 38 | 87 | B T T H T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 8 | 9 | 23 | 77 | T B T T T |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | T H B T T |
4 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 20 | 71 | H H T B T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 18 | 70 | H T T B T |
6 | ![]() | 39 | 17 | 12 | 10 | 8 | 63 | H H T H T |
7 | ![]() | 39 | 19 | 5 | 15 | 17 | 62 | B B B T T |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | T B B T B |
9 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 3 | 61 | T T B B B |
10 | ![]() | 40 | 14 | 16 | 10 | 8 | 58 | T T B T T |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B B H H |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | T B T H B |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -5 | 49 | T H B H B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H H T T B |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -6 | 48 | T B H B B |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -7 | 48 | H H B T T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T T H H B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -3 | 45 | B H T B H |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -20 | 43 | H T H B H |
20 | ![]() | 40 | 12 | 7 | 21 | -23 | 43 | T T B B B |
21 | ![]() | 39 | 8 | 12 | 19 | -17 | 36 | H B B T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | H B B T T |
23 | ![]() | 40 | 8 | 10 | 22 | -25 | 34 | B B B H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại