Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Ipswich Town hôm nay 30-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 30/3
Kết thúc



![]() Leif Davis 3 | |
![]() Harry Pickering 6 | |
![]() Conor Chaplin (Kiến tạo: Leif Davis) 9 | |
![]() Tyrhys Dolan 45 | |
![]() Andrew Moran (Thay: Benjamin Chrisene) 62 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: Joe Rankin-Costello) 62 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) 64 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead) 64 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Conor Chaplin) 65 | |
![]() Harry Clarke (Thay: Leif Davis) 70 | |
![]() Massimo Luongo 81 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Ryan Hedges) 82 | |
![]() Kayden Jackson 84 | |
![]() Cameron Burgess (Thay: Omari Hutchinson) 90 | |
![]() Hayden Carter (Thay: Harry Pickering) 90 |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Hayden Carter.
Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Cameron Burgess.
Thẻ vàng dành cho Kayden Jackson.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.
Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.
Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Nathan Broadhead sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Joe Rankin-Costello (11), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Ben Chrisene (45), Sammie Szmodics (8)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)
Thay người | |||
62’ | Benjamin Chrisene Andrew Moran | 64’ | Nathan Broadhead Jeremy Sarmiento |
62’ | Joe Rankin-Costello Yasin Ayari | 64’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi |
82’ | Ryan Hedges Semir Telalovic | 65’ | Conor Chaplin Kayden Jackson |
90’ | Harry Pickering Hayden Carter | 70’ | Leif Davis Harry Clarke |
90’ | Omari Hutchinson Cameron Burgess |
Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Christian Walton | ||
Billy Koumetio | Harry Clarke | ||
Hayden Carter | Jack Taylor | ||
Jake Garrett | Jeremy Sarmiento | ||
Zak Gilsenan | Cameron Humphreys | ||
Andrew Moran | Marcus Harness | ||
Yasin Ayari | Kayden Jackson | ||
Dilan Markanday | Ali Al-Hamadi | ||
Semir Telalovic | Cameron Burgess |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |