Thứ Năm, 03/04/2025
Leif Davis
3
Harry Pickering
6
Conor Chaplin (Kiến tạo: Leif Davis)
9
Tyrhys Dolan
45
Andrew Moran (Thay: Benjamin Chrisene)
62
Yasin Ayari (Thay: Joe Rankin-Costello)
62
Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)
64
Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead)
64
Kayden Jackson (Thay: Conor Chaplin)
65
Harry Clarke (Thay: Leif Davis)
70
Massimo Luongo
81
Semir Telalovic (Thay: Ryan Hedges)
82
Kayden Jackson
84
Cameron Burgess (Thay: Omari Hutchinson)
90
Hayden Carter (Thay: Harry Pickering)
90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Ipswich Town
Ipswich Town
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 18
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Ipswich Town

Tất cả (25)
90+8'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+5'

Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Hayden Carter.

90+5'

Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Cameron Burgess.

84' Thẻ vàng dành cho Kayden Jackson.

Thẻ vàng dành cho Kayden Jackson.

82'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

82' Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

81' Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

70'

Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.

65'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

64'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

64'

Nathan Broadhead sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

64'

Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.

62'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

62'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

9'

Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.

9' G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Ipswich Town

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Joe Rankin-Costello (11), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Ben Chrisene (45), Sammie Szmodics (8)

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
11
Joe Rankin-Costello
6
Sondre Tronstad
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
45
Ben Chrisene
8
Sammie Szmodics
24
Kieffer Moore
33
Nathan Broadhead
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
4
George Edmundson
6
Luke Woolfenden
40
Axel Tuanzebe
31
Václav Hladký
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
62’
Benjamin Chrisene
Andrew Moran
64’
Nathan Broadhead
Jeremy Sarmiento
62’
Joe Rankin-Costello
Yasin Ayari
64’
Kieffer Moore
Ali Al-Hamadi
82’
Ryan Hedges
Semir Telalovic
65’
Conor Chaplin
Kayden Jackson
90’
Harry Pickering
Hayden Carter
70’
Leif Davis
Harry Clarke
90’
Omari Hutchinson
Cameron Burgess
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Christian Walton
Billy Koumetio
Harry Clarke
Hayden Carter
Jack Taylor
Jake Garrett
Jeremy Sarmiento
Zak Gilsenan
Cameron Humphreys
Andrew Moran
Marcus Harness
Yasin Ayari
Kayden Jackson
Dilan Markanday
Ali Al-Hamadi
Semir Telalovic
Cameron Burgess

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
09/02 - 2013
04/12 - 2013
05/04 - 2014
18/10 - 2014
02/05 - 2015
03/10 - 2015
23/09 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X