Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Todd Cantwell22
- Lewis Travis54
- Tyrhys Dolan62
- Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)63
- Ryan Hedges (Thay: Todd Cantwell)90
- Jayden Bogle23
- Largie Ramazani (Thay: Brenden Aaronson)69
- Manor Solomon (Thay: Wilfried Gnonto)69
- Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe)69
- Largie Ramazani73
- Mateo Joseph (Thay: Joe Rothwell)83
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Leeds United
Diễn biến Blackburn Rovers vs Leeds United
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Thẻ vàng cho Largie Ramazani.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
G O O O A A A L - Todd Cantwell của Blackburn thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Leeds United
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Owen Beck (24), Yuki Ohashi (23)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Daniel James (7), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
63’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye | 69’ | Wilfried Gnonto Manor Solomon |
90’ | Todd Cantwell Ryan Hedges | 69’ | Joel Piroe Patrick Bamford |
69’ | Brenden Aaronson Largie Ramazani | ||
83’ | Joe Rothwell Mateo Joseph |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Karl Darlow | ||
Kyle McFadzean | Josuha Guilavogui | ||
Joe Rankin-Costello | James Debayo | ||
Ryan Hedges | Maximilian Wöber | ||
John Buckley | Manor Solomon | ||
Amario Cozier-Duberry | Charles Crewe | ||
Lewis Baker | Patrick Bamford | ||
Makhtar Gueye | Largie Ramazani | ||
Harry Leonard | Mateo Joseph |
Tình hình lực lượng | |||
Balazs Toth Va chạm | Ethan Ampadu Chấn thương đầu gối | ||
Scott Wharton Chấn thương đầu gối | Isaac Schmidt Thoát vị | ||
Hayden Carter Chấn thương đầu gối | Ilia Gruev Chấn thương sụn khớp | ||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi | Joe Gelhardt Chấn thương hông | ||
Andreas Weimann Chấn thương đầu gối |
Nhận định Blackburn Rovers vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại