Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Leeds United hôm nay 03-05-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 03/5
Kết thúc



![]() (og) Sam Byram 18 | |
![]() Muhamed Tijani 44 | |
![]() Wilfried Gnonto 53 | |
![]() Malachi Boateng (Thay: Caleb Roberts) 67 | |
![]() Callum Wright (Thay: Muhamed Tijani) 67 | |
![]() Maximilian Woeber (Thay: Sam Byram) 69 | |
![]() Nikola Katic (Thay: Kornel Szucs) 79 | |
![]() Matthew Sorinola (Thay: Joe Edwards) 79 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Brenden Aaronson) 79 | |
![]() Patrick Bamford (Thay: Ao Tanaka) 79 | |
![]() Michael Baidoo (Thay: Mustapha Bundu) 81 | |
![]() Victor Palsson 84 | |
![]() Joel Piroe 85 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Jayden Bogle) 90 | |
![]() Manor Solomon (Kiến tạo: Wilfried Gnonto) 90+1' | |
![]() Manor Solomon 90+2' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Manor Solomon.
Wilfried Gnonto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manor Solomon đã ghi bàn!
Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Thẻ vàng cho Joel Piroe.
Thẻ vàng cho Victor Palsson.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Kornel Szucs rời sân và được thay thế bởi Nikola Katic.
Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Maximilian Woeber.
Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Caleb Roberts rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
V À A A O O O - Wilfried Gnonto ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Sam Byram đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Victor Pálsson (44), Maksym Talovierov (40), Kornel Szucs (6), Joe Edwards (8), Caleb Roberts (34), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Muhamed Tijani (26)
Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Sam Byram (25), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
67’ | Muhamed Tijani Callum Wright | 69’ | Sam Byram Maximilian Wöber |
67’ | Caleb Roberts Malachi Boateng | 79’ | Ao Tanaka Patrick Bamford |
79’ | Kornel Szucs Nikola Katić | 79’ | Brenden Aaronson Largie Ramazani |
79’ | Joe Edwards Matthew Sorinola | 90’ | Jayden Bogle Mateo Joseph |
81’ | Mustapha Bundu Michael Baidoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Katić | Illan Meslier | ||
Daniel Grimshaw | Isaac Schmidt | ||
Nathanael Ogbeta | Maximilian Wöber | ||
Matthew Sorinola | Joe Rothwell | ||
Jordan Houghton | Josuha Guilavogui | ||
Callum Wright | Patrick Bamford | ||
Malachi Boateng | Largie Ramazani | ||
Michael Baidoo | Mateo Joseph | ||
Freddie Issaka | Harry Gray |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |