Thứ Ba, 20/05/2025
Mustapha Bundu (Kiến tạo: Bali Mumba)
14
Stefan Thordarson
30
Ben Whiteman
33
Julio Pleguezuelo
33
Maksym Talovierov (Thay: Julio Pleguezuelo)
45
Victor Palsson
46
Joe Edwards (Thay: Nikola Katic)
68
Callum Wright (Thay: Muhamed Tijani)
68
Ryan Ledson (Thay: Stefan Thordarson)
69
Callum Wright (Kiến tạo: Maksym Talovierov)
75
Ched Evans (Thay: Andrew Hughes)
76
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
82
Freddie Issaka (Thay: Ryan Hardie)
82
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Ched Evans)
90
Robert Brady
90+2'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 18
2 Việt vị 0
11 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Plymouth Argyle

Tất cả (25)
90+2' Thẻ vàng cho Robert Brady.

Thẻ vàng cho Robert Brady.

90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Ched Evans đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

82'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

82'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

76'

Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

75'

Maksym Talovierov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Callum Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Wright đã ghi bàn!

69'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

68'

Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

68'

Nikola Katic rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

46' Thẻ vàng cho Victor Palsson.

Thẻ vàng cho Victor Palsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Maksym Talovierov.

33' Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

33' Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

33' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

30' Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.

Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Plymouth Argyle

Preston North End (3-1-4-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Ben Whiteman (4), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Robbie Brady (11), Andrew Hughes (16), Emil Riis (9), Milutin Osmajić (28)

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Victor Pálsson (44), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Kornel Szucs (6), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Muhamed Tijani (26)

Preston North End
Preston North End
3-1-4-2
13
David Cornell
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
19
Lewis Gibson
4
Ben Whiteman
29
Kaine Kesler-Hayden
22
Stefán Teitur Thórdarson
11
Robbie Brady
16
Andrew Hughes
9
Emil Riis
28
Milutin Osmajić
26
Muhamed Tijani
15
Mustapha Bundu
9
Ryan Hardie
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
6
Kornel Szucs
5
Julio Pleguezuelo
25
Nikola Katić
44
Victor Pálsson
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Thay người
69’
Stefan Thordarson
Ryan Ledson
45’
Julio Pleguezuelo
Maksym Talovierov
76’
Andrew Hughes
Ched Evans
68’
Nikola Katic
Joe Edwards
68’
Muhamed Tijani
Callum Wright
82’
Darko Gyabi
Jordan Houghton
82’
Ryan Hardie
Freddie Issaka
Cầu thủ dự bị
Li-Bau Stowell
Daniel Grimshaw
Ryan Porteous
Nathanael Ogbeta
Patrick Bauer
Jordan Houghton
Jayden Meghoma
Joe Edwards
Ryan Ledson
Callum Wright
Theo Mawene
Malachi Boateng
Theo Carroll
Michael Baidoo
Ched Evans
Freddie Issaka
Felipe Rodriguez-Gentile
Maksym Talovierov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
16/03 - 2024
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X