Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Preston North End hôm nay 03-05-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 03/5
Kết thúc



![]() Ryan Ledson 22 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Robert Brady) 28 | |
![]() Robert Brady 32 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden 50 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Max Bird) 57 | |
![]() George Earthy (Thay: Scott Twine) 57 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: George Tanner) 57 | |
![]() Milutin Osmajic (Kiến tạo: Ben Whiteman) 60 | |
![]() Theo Mawene 61 | |
![]() Ross McCrorie (Kiến tạo: Nahki Wells) 69 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Ryan Ledson) 72 | |
![]() Ross McCrorie (Kiến tạo: Jason Knight) 74 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Milutin Osmajic) 78 | |
![]() Marcus McGuane (Thay: Joe Williams) 80 | |
![]() Ched Evans (Thay: Robert Brady) 84 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 84 | |
![]() Ross McCrorie 90+1' | |
![]() Haydon Roberts 90+6' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Haydon Roberts.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Jason Knight đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross McCrorie ghi bàn!
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Nahki Wells đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross McCrorie ghi bàn!
Thẻ vàng cho Theo Mawene.
Ben Whiteman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milutin Osmajic ghi bàn!
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Yu Hirakawa (7), Jason Knight (12), Joe Williams (8), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), Scott Twine (10), Nahki Wells (21)
Preston North End (3-5-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Ledson (18), Ben Whiteman (4), Robbie Brady (11), Andrew Hughes (16), Emil Riis (9), Milutin Osmajić (28)
Thay người | |||
57’ | Scott Twine George Earthy | 72’ | Ryan Ledson Stefán Teitur Thórdarson |
57’ | George Tanner Haydon Roberts | 78’ | Milutin Osmajic Sam Greenwood |
57’ | Max Bird Anis Mehmeti | 84’ | Robert Brady Ched Evans |
80’ | Joe Williams Marcus McGuane | ||
84’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
George Earthy | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Marcus McGuane | Li-Bau Stowell | ||
Haydon Roberts | Ryan Porteous | ||
Stefan Bajic | Jayden Meghoma | ||
Anis Mehmeti | Patrick Bauer | ||
Elijah Morrison | Sam Greenwood | ||
Sam Bell | Theo Mawene | ||
Sinclair Armstrong | Ched Evans |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |