Thứ Sáu, 16/05/2025
Zian Flemming
16
Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
60
Ross McCrorie (Thay: Haydon Roberts)
60
George Earthy (Thay: Anis Mehmeti)
60
Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
64
Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
72
Samuel Bell (Thay: Scott Twine)
81
Hannibal Mejbri (Thay: Josh Brownhill)
82
Luca Koleosho (Thay: Marcus Edwards)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Bristol City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Bristol City
Bristol City
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Bristol City

Tất cả (13)
90+1'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.

82'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

81'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

72'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

64'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

60'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

60'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

60'

Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

16' V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Turf Moor, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Burnley vs Bristol City

Burnley (4-4-1-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (22), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Zian Flemming (19)

Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30), Anis Mehmeti (11)

Burnley
Burnley
4-4-1-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
22
Marcus Edwards
24
Josh Cullen
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
8
Josh Brownhill
19
Zian Flemming
11
Anis Mehmeti
30
Sinclair Armstrong
10
Scott Twine
24
Haydon Roberts
6
Max Bird
12
Jason Knight
17
Mark Sykes
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-3
Thay người
64’
Zian Flemming
Lyle Foster
60’
Sinclair Armstrong
Nahki Wells
82’
Josh Brownhill
Hannibal Mejbri
60’
Haydon Roberts
Ross McCrorie
90’
Marcus Edwards
Luca Koleosho
60’
Anis Mehmeti
George Earthy
72’
Mark Sykes
Yu Hirakawa
81’
Scott Twine
Sam Bell
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Nahki Wells
Oliver Sonne
Joe Williams
Joe Worrall
Stefan Bajic
Jeremy Sarmiento
Ross McCrorie
Hannibal Mejbri
Marcus McGuane
Manuel Benson
Elijah Morrison
Lyle Foster
George Earthy
Luca Koleosho
Yu Hirakawa
Ashley Barnes
Sam Bell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/08 - 2015
28/12 - 2015
17/09 - 2022
29/04 - 2023
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X