Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.
![]() Zian Flemming 16 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong) 60 | |
![]() Ross McCrorie (Thay: Haydon Roberts) 60 | |
![]() George Earthy (Thay: Anis Mehmeti) 60 | |
![]() Lyle Foster (Thay: Zian Flemming) 64 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 72 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Scott Twine) 81 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Josh Brownhill) 82 | |
![]() Luca Koleosho (Thay: Marcus Edwards) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Bristol City


Diễn biến Burnley vs Bristol City
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Turf Moor, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Burnley vs Bristol City
Burnley (4-4-1-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (22), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Zian Flemming (19)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30), Anis Mehmeti (11)


Thay người | |||
64’ | Zian Flemming Lyle Foster | 60’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells |
82’ | Josh Brownhill Hannibal Mejbri | 60’ | Haydon Roberts Ross McCrorie |
90’ | Marcus Edwards Luca Koleosho | 60’ | Anis Mehmeti George Earthy |
72’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | ||
81’ | Scott Twine Sam Bell |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Nahki Wells | ||
Oliver Sonne | Joe Williams | ||
Joe Worrall | Stefan Bajic | ||
Jeremy Sarmiento | Ross McCrorie | ||
Hannibal Mejbri | Marcus McGuane | ||
Manuel Benson | Elijah Morrison | ||
Lyle Foster | George Earthy | ||
Luca Koleosho | Yu Hirakawa | ||
Ashley Barnes | Sam Bell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại