Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Josh Brownhill (Kiến tạo: Zian Flemming)
4
Jaidon Anthony
22
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco)
57
Oliver Cooper (Thay: Eom Ji-sung)
57
Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom)
57
Hannibal Mejbri (Thay: Marcus Edwards)
70
Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
70
Joe Allen (Thay: Lewis O'Brien)
73
Sam Parker (Thay: Ronald Pereira)
73
Jay Fulton
74
Cyrus Christie (Thay: Kyle Naughton)
77
Ashley Barnes (Thay: Jaidon Anthony)
89

Thống kê trận đấu Swansea vs Burnley

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Burnley
Burnley
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 18
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Burnley

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

77'

Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

74' Thẻ vàng cho Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.

73'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Sam Parker.

73'

Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

70'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

70'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

57'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

57'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!

4'

Zian Flemming đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Swansea vs Burnley

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
26
Kyle Naughton
14
Josh Tymon
8
Lewis O'Brien
17
Goncalo Franco
35
Ronald
20
Liam Cullen
10
Eom Ji-Sung
9
Žan Vipotnik
19
Zian Flemming
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
22
Marcus Edwards
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
57’
Goncalo Franco
Jay Fulton
70’
Zian Flemming
Lyle Foster
57’
Ji-Sung Eom
Oliver Cooper
70’
Marcus Edwards
Hannibal Mejbri
73’
Ronald Pereira
Sam Parker
89’
Jaidon Anthony
Ashley Barnes
73’
Lewis O'Brien
Joe Allen
77’
Kyle Naughton
Cyrus Christie
Cầu thủ dự bị
Jon Mclaughlin
Václav Hladký
Cyrus Christie
Oliver Sonne
Sam Parker
Joe Worrall
Arthur Parker
Jeremy Sarmiento
Jay Fulton
Manuel Benson
Joe Allen
Lyle Foster
Oliver Cooper
Luca Koleosho
Josh Ginnelly
Ashley Barnes
Florian Bianchini
Hannibal Mejbri
Huấn luyện viên

Paul Clement

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/08 - 2014
28/02 - 2015
13/08 - 2016
04/03 - 2017
18/11 - 2017
10/02 - 2018
Hạng nhất Anh
15/10 - 2022
H1: 3-0
02/01 - 2023
H1: 1-2
10/11 - 2024
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X