Thứ Bảy, 17/05/2025
Jack Colback
7
Karamoko Dembele (Kiến tạo: Nicolas Madsen)
21
George Earthy (Kiến tạo: Max Bird)
30
Ross McCrorie
47
Anis Mehmeti (Thay: Yu Hirakawa)
58
George Tanner (Thay: Ross McCrorie)
59
Paul Smyth (Thay: Karamoko Dembele)
60
Paul Smyth
68
Morgan Fox (Thay: Nicolas Madsen)
73
Daniel Bennie (Thay: Jack Colback)
74
Samuel Bell (Thay: George Earthy)
74
Scott Twine (Thay: Max Bird)
74
Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
84
Rayan Kolli (Thay: Koki Saito)
86
Lucas Andersen (Thay: Min-Hyeok Yang)
87

Thống kê trận đấu QPR vs Bristol City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Bristol City
Bristol City
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 33
1 Việt vị 0
4 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Bristol City

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

86'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

84'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

74'

Max Bird rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.

74'

George Earthy rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

74'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

73'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

68' Thẻ vàng cho Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Paul Smyth.

60'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

59'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.

58'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

47' Thẻ vàng cho Ross McCrorie.

Thẻ vàng cho Ross McCrorie.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Max Bird đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - George Earthy đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Earthy đã ghi bàn!

21'

Nicolas Madsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O - Karamoko Dembele ghi bàn!

V À A A O O O - Karamoko Dembele ghi bàn!

7' Thẻ vàng cho Jack Colback.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát QPR vs Bristol City

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (16), Ronnie Edwards (17), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Karamoko Dembélé (7), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Min-Hyeok Yang (47)

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Yu Hirakawa (7), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), George Earthy (40), Nahki Wells (21)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
16
Liam Morrison
17
Ronnie Edwards
20
Harrison Ashby
40
Jonathan Varane
4
Jack Colback
7
Karamoko Dembélé
24
Nicolas Madsen
14
Koki Saito
47
Min-Hyeok Yang
21
Nahki Wells
40
George Earthy
6
Max Bird
2
Ross McCrorie
12
Jason Knight
8
Joe Williams
7
Yu Hirakawa
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
Thay người
60’
Karamoko Dembele
Paul Smyth
58’
Yu Hirakawa
Anis Mehmeti
73’
Nicolas Madsen
Morgan Fox
59’
Ross McCrorie
George Tanner
74’
Jack Colback
Daniel Bennie
74’
Max Bird
Scott Twine
86’
Koki Saito
Rayan Kolli
74’
George Earthy
Sam Bell
87’
Min-Hyeok Yang
Lucas Andersen
84’
Nahki Wells
Sinclair Armstrong
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Marcus McGuane
Morgan Fox
Stefan Bajic
Kieran Morgan
George Tanner
Lucas Andersen
Haydon Roberts
Emmerson Sutton
Scott Twine
Michael Frey
Anis Mehmeti
Rayan Kolli
Sam Bell
Paul Smyth
Sinclair Armstrong
Daniel Bennie
Lewis Thomas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X