Thứ Tư, 02/04/2025
Jason Knight
26
Jimmy Dunne
45+1'
Alfie Lloyd (Thay: Rayan Kolli)
46
Sam Field
58
Scott Twine (Thay: Yu Hirakawa)
59
Scott Twine
60
Paul Smyth (Kiến tạo: Jonathan Varane)
65
Ilias Chair (Thay: Koki Saito)
74
Nicolas Madsen (Thay: Lucas Andersen)
74
Fally Mayulu (Thay: Nahki Wells)
77
Samuel Bell (Thay: George Earthy)
77
Kenneth Paal (Thay: Harrison Ashby)
80
Daniel Bennie (Thay: Paul Smyth)
87

Thống kê trận đấu Bristol City vs QPR

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
QPR
QPR
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 17
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs QPR

Tất cả (17)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

80'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.

77'

George Earthy rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

77'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.

74'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.

74'

Koki Saito rời sân và thay thế anh là Ilias Chair.

65'

Jonathan Varane đã kiến tạo để ghi bàn.

65' G O O O A A A L - Paul Smyth đã trúng đích!

G O O O A A A L - Paul Smyth đã trúng đích!

60' G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

59'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.

58' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

46'

Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

26' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

Đội hình xuất phát Bristol City vs QPR

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), George Earthy (40), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Rayan Kolli (26)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
1
Max O'Leary
14
Zak Vyner
16
Rob Dickie
15
Luke McNally
3
Cameron Pring
6
Max Bird
12
Jason Knight
7
Yu Hirakawa
40
George Earthy
11
Anis Mehmeti
21
Nahki Wells
26
Rayan Kolli
14
Koki Saito
25
Lucas Andersen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
20
Harrison Ashby
16
Liam Morrison
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
59’
Yu Hirakawa
Scott Twine
46’
Rayan Kolli
Alfie Lloyd
77’
Nahki Wells
Fally Mayulu
74’
Koki Saito
Ilias Chair
77’
George Earthy
Sam Bell
74’
Lucas Andersen
Nicolas Madsen
80’
Harrison Ashby
Kenneth Paal
87’
Paul Smyth
Daniel Bennie
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Michael Frey
Ross McCrorie
Joe Walsh
Robert Atkinson
Morgan Fox
Haydon Roberts
Kieran Morgan
Scott Twine
Kenneth Paal
Marcus McGuane
Ilias Chair
Fally Mayulu
Daniel Bennie
Sam Bell
Alfie Lloyd
Harry Cornick
Nicolas Madsen
Tình hình lực lượng

Kal Naismith

Không xác định

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

George Tanner

Chấn thương đầu gối

Karamoko Dembélé

Không xác định

Mark Sykes

Chấn thương gân kheo

Joe Williams

Chấn thương gân Achilles

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X