Jack Colback đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Junior Tchamadeu) 21 | |
![]() Jonathan Varane 43 | |
![]() Junior Tchamadeu 44 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Lucas Andersen) 46 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Kieran Morgan) 46 | |
![]() Yang Min-hyeok (Thay: Karamoko Dembele) 46 | |
![]() Min-Hyeok Yang (Thay: Karamoko Dembele) 46 | |
![]() Million Manhoef 54 | |
![]() Jack Colback 58 | |
![]() Nathan Lowe (Thay: Sam Gallagher) 61 | |
![]() Min-Hyeok Yang 67 | |
![]() Ben Pearson 67 | |
![]() Harrison Ashby (Thay: Kenneth Paal) 69 | |
![]() Jordan Thompson (Thay: Ben Pearson) 69 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Joon-Ho Bae) 69 | |
![]() Liam Morrison (Thay: Jonathan Varane) 74 | |
![]() Min-Hyeok Yang (Kiến tạo: Jack Colback) 78 |
Thống kê trận đấu Stoke City vs QPR


Diễn biến Stoke City vs QPR

V À A A O O O - Min-Hyeok Yang đã ghi bàn!
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Liam Morrison.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Min-Hyeok Yang.
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

V À A A O O O O - Million Manhoef đã ghi bàn!
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Junior Tchamadeu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Varane.
Junior Tchamadeu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joon-Ho Bae đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stoke City vs QPR
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Sam Gallagher (20)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Lucas Andersen (25), Karamoko Dembélé (7)


Thay người | |||
61’ | Sam Gallagher Nathan Alexander Lowe | 46’ | Lucas Andersen Nicolas Madsen |
69’ | Joon-Ho Bae Lewis Koumas | 46’ | Kieran Morgan Alfie Lloyd |
69’ | Ben Pearson Jordan Thompson | 69’ | Kenneth Paal Harrison Ashby |
74’ | Jonathan Varane Liam Morrison |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Joe Walsh | ||
Michael Rose | Liam Morrison | ||
Lynden Gooch | Harrison Ashby | ||
Tatsuki Seko | Nicolas Madsen | ||
Andrew Moran | Kieran Petrie | ||
Ryan Mmaee | Harry Murphy | ||
Nathan Alexander Lowe | Daniel Bennie | ||
Lewis Koumas | Alfie Lloyd | ||
Jordan Thompson | Min-Hyeok Yang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại