Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Wouter Burger (Kiến tạo: Luke McNally) 45 | |
![]() Isaac Hayden 64 | |
![]() Michael Frey (Thay: Sinclair Armstrong) 67 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Paul Smyth) 67 | |
![]() Michael Frey (Thay: Paul Smyth) 67 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Sinclair Armstrong) 67 | |
![]() Wesley 74 | |
![]() Ben Pearson 74 | |
![]() Wesley (Thay: Niall Ennis) 74 | |
![]() Ben Pearson (Thay: Wouter Burger) 75 | |
![]() Chris Willock (Thay: Jack Colback) 78 | |
![]() Lynden Gooch 80 | |
![]() Josh Laurent 81 | |
![]() Lynden Gooch (Thay: Junior Tchamadeu) 81 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Joon-Ho Bae) 81 | |
![]() Sam Field (Thay: Isaac Hayden) 85 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Jake Clarke-Salter) 85 | |
![]() Mehdi Leris 89 | |
![]() Mehdi Leris (Thay: Luke Cundle) 89 |
Thống kê trận đấu Stoke vs QPR


Diễn biến Stoke vs QPR
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.
Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Joon-Ho Bae sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Wouter Burger sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.
Wouter Burger sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.
Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Sinclair Armstrong rời sân và nhường chỗ cho Lucas Andersen.
Sinclair Armstrong sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Paul Smyth sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Isaac Hayden.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Stoke vs QPR
Stoke (4-3-3): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Luke Cundle (25), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Junior Tchamadeu (24), Bae Jun-Ho (22), Niall Ennis (14)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Isaac Hayden (14), Paul Smyth (11), Joe Hodge (16), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)


Thay người | |||
74’ | Niall Ennis Wesley | 67’ | Paul Smyth Lucas Andersen |
75’ | Wouter Burger Ben Pearson | 67’ | Sinclair Armstrong Michael Frey |
81’ | Junior Tchamadeu Lynden Gooch | 78’ | Jack Colback Chris Willock |
81’ | Joon-Ho Bae Josh Laurent | 85’ | Isaac Hayden Sam Field |
89’ | Luke Cundle Mehdi Léris | 85’ | Jake Clarke-Salter Lyndon Dykes |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilmot | Jordan Archer | ||
Million Manhoef | Jimmy Dunne | ||
Jack Bonham | Morgan Fox | ||
Lynden Gooch | Sam Field | ||
Ben Pearson | Elijah Dixon-Bonner | ||
Mehdi Léris | Lucas Andersen | ||
Josh Laurent | Lyndon Dykes | ||
Tyrese Campbell | Chris Willock | ||
Wesley | Michael Frey |
Nhận định Stoke vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại