Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tyrese Campbell (Kiến tạo: Mario Vrancic) 14 | |
![]() Morgan Fox 53 | |
![]() (Pen) Charlie Austin 63 | |
![]() Mario Vrancic (Kiến tạo: Sam Clucas) 78 |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Stoke


Diễn biến Queens Park vs Stoke
Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.
Steven Fletcher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Field sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.

G O O O A A A L - Mario Vrancic là mục tiêu!
Charlie Austin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Tyrese Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

ANH BỎ LỠ - Charlie Austin thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!
Romaine Sawyers sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.

Thẻ vàng cho Morgan Fox.

Thẻ vàng cho Morgan Fox.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Tyrese Campbell là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Queens Park vs Stoke
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Osman Kakay (2), Stefan Johansen (7), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Ilias Chair (10), Chris Willock (21), Charlie Austin (11)
Stoke (5-3-2): Adam Davies (1), Tom Smith (2), Ben Wilmot (16), Danny Batth (6), Morgan Fox (3), Josh Tymon (14), Romaine Sawyers (28), Joe Allen (4), Mario Vrancic (8), Steven Fletcher (9), Tyrese Campbell (10)


Thay người | |||
67’ | Andre Dozzell Luke Amos | 57’ | Romaine Sawyers Sam Clucas |
74’ | Charlie Austin Andre Gray | 67’ | Tyrese Campbell Jacob Brown |
80’ | Sam Field George Thomas | 90’ | Steven Fletcher Thomas Ince |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Gray | Jack Bonham | ||
Jordan Archer | James Chester | ||
Dominic Ball | Sam Clucas | ||
Luke Amos | Alfie Doughty | ||
Stephen Duke-McKenna | Jacob Brown | ||
George Thomas | Thomas Ince | ||
Abdallah Sima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại