Thứ Bảy, 17/05/2025
Nicolas Madsen (Kiến tạo: Harrison Ashby)
5
Dan Neill
29
Rayan Kolli (Thay: Ilias Chair)
46
Luke O'Nien
55
Rayan Kolli
57
Daniel Ballard (Thay: Chris Mepham)
60
Morgan Fox (Thay: Jack Colback)
62
Lucas Andersen (Thay: Karamoko Dembele)
73
Nicolas Madsen
74
Wilson Isidor (Thay: Chris Rigg)
75
Tom Watson (Thay: Dan Neill)
75
Kieran Morgan (Thay: Nicolas Madsen)
90
Michael Frey
90+5'

Thống kê trận đấu Sunderland vs QPR

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
QPR
QPR
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 18
4 Việt vị 1
9 Chuyền dài 4
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs QPR

Tất cả (126)
90+6'

Sunderland sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của QPR.

90+5'

Ném biên cho Sunderland ở phần sân nhà của họ.

90+5'

QPR được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+5'

Sunderland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+5' Michael Frey (QPR) nhận thẻ vàng.

Michael Frey (QPR) nhận thẻ vàng.

90+3'

Xavier Calm Sans thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Ánh sáng với Kieran Morgan thay thế Nicolas Madsen.

90+3'

Anthony Backhouse ra hiệu cho QPR được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Sunderland được Anthony Backhouse trao cho một quả phạt góc.

90+1'

Đá phạt cho Sunderland ở phần sân nhà của họ.

90'

Đá phạt cho QPR ở phần sân nhà của họ.

89'

Liệu Sunderland có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của QPR không?

89'

Anthony Backhouse ra hiệu cho Sunderland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

88'

Bóng an toàn khi Sunderland được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

88'

Quả phát bóng lên cho QPR tại Sân Ánh Sáng.

86'

Ở Sunderland, Wilson Isidor (Sunderland) đánh đầu nhưng cú dứt điểm bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.

86'

Daniel Ballard (Sunderland) dứt điểm tại Sân Ánh Sáng nhưng cú đánh đầu bị cản phá.

86'

Sunderland được hưởng quả phạt góc.

84'

Ném biên cho QPR tại Sân Ánh Sáng.

84'

Ở Sunderland, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

83'

Ném biên cho QPR.

82'

Bóng đi ra ngoài sân và Sunderland được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Sunderland vs QPR

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Jobe Bellingham (7), Dan Neil (4), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Eliezer Mayenda (12)

QPR (4-2-3-1): Joe Walsh (13), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (16), Ronnie Edwards (17), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Ilias Chair (10), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Michael Frey (12)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
28
Enzo Le Fée
12
Eliezer Mayenda
12
Michael Frey
7
Karamoko Dembélé
24
Nicolas Madsen
10
Ilias Chair
4
Jack Colback
40
Jonathan Varane
20
Harrison Ashby
17
Ronnie Edwards
16
Liam Morrison
3
Jimmy Dunne
13
Joe Walsh
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
60’
Chris Mepham
Daniel Ballard
46’
Ilias Chair
Rayan Kolli
75’
Dan Neill
Tom Watson
62’
Jack Colback
Morgan Fox
75’
Chris Rigg
Wilson Isidor
73’
Karamoko Dembele
Lucas Andersen
90’
Nicolas Madsen
Kieran Morgan
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Nathan Shepperd
Daniel Ballard
Morgan Fox
Alan Browne
Kieran Morgan
Salis Abdul Samed
Esquerdinha
Harrison Jones
Lucas Andersen
Milan Aleksic
Harrison Murphy
Tom Watson
Emmerson Sutton
Wilson Isidor
Daniel Bennie
Leo Hjelde
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
30/08 - 2014
11/02 - 2015
Carabao Cup
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
16/09 - 2023
H1: 1-1
16/03 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X