Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Paul Smyth63
  • Sam Field67
  • Sinclair Armstrong74
  • Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)74
  • Taylor Richards (Thay: Jack Colback)82
  • Elijah Dixon-Bonner (Thay: Paul Smyth)82
  • Charlie Kelman (Thay: Chris Willock)90
  • Cameron Pring59
  • Sam Bell (Thay: Anis Mehmeti)60
  • Taylor Gardner-Hickman (Thay: Andreas Weimann)60
  • Samuel Bell (Thay: Anis Mehmeti)60
  • Jason Knight67
  • Harry Cornick (Thay: Tommy Conway)71

Thống kê trận đấu QPR vs Bristol City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Bristol City
Bristol City
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Bristol City

Tất cả (14)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

82'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

82'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Richards.

74'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

71'

Tommy Conway sắp rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

67' Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

67' Thẻ vàng dành cho Sam Field

Thẻ vàng dành cho Sam Field

63' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

60'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

60'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

59' Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát QPR vs Bristol City

QPR (4-3-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Andreas Weimann (14), Anis Mehmeti (11), Tommy Conway (15)

QPR
QPR
4-3-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
9
Lyndon Dykes
7
Chris Willock
15
Tommy Conway
11
Anis Mehmeti
14
Andreas Weimann
17
Mark Sykes
12
Jason Knight
6
Matty James
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
26
Zak Vyner
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
74’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
60’
Anis Mehmeti
Sam Bell
82’
Jack Colback
Taylor Richards
60’
Andreas Weimann
Taylor Gardner-Hickman
82’
Paul Smyth
Elijah Dixon-Bonner
71’
Tommy Conway
Harry Cornick
90’
Chris Willock
Charlie Kelman
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Stefan Bajic
Ziyad Larkeche
Kal Naismith
Aaron Drewe
Jamie Knight-Lebel
Taylor Richards
Joseph James
Elijah Dixon-Bonner
Harry Cornick
Stephen Duke-McKenna
Ephraim Yeboah
Charlie Kelman
Sam Bell
Sinclair Armstrong
Taylor Gardner-Hickman
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
28/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X