Thứ Hai, 07/04/2025
Stefan Johansen
19
Tyler Roberts (Kiến tạo: Kenneth Paal)
22
Antoine Semenyo
46
Antoine Semenyo (Thay: Tommy Conway)
46
Joe Williams
53
Nahki Wells
61
Jimmy Dunne (Thay: Jake Clarke-Salter)
63
Chris Martin
66
Chris Martin (Thay: Robert Atkinson)
66
Luke Amos
70
Luke Amos (Thay: Tim Iroegbunam)
70
Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen)
70
Han-Noah Massengo (Thay: Joe Williams)
73
Andy King (Thay: Andreas Weimann)
73
Kane Wilson (Thay: Mark Sykes)
73
Han-Noah Massengo (Thay: Joe Williams)
75
Han-Noah Massengo
76
Andy King (Thay: Andreas Weimann)
78
Kane Wilson (Thay: Mark Sykes)
79
Lyndon Dykes (Thay: Ilias Chair)
85
Osman Kakay (Thay: Kenneth Paal)
85
Luke Amos
86
Alex Scott
90+5'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Queens Park

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Queens Park
Queens Park
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Queens Park

Tất cả (21)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

86' Thẻ vàng cho Luke Amos.

Thẻ vàng cho Luke Amos.

85'

Kenneth Paal sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.

85'

Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.

76' Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.

Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.

73'

Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kane Wilson.

73'

Andreas Weimann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy King.

73'

Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

70'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

70'

Tim Iroegbunam sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

66'

Robert Atkinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

63'

Jake Clarke-Salter sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jimmy Dunne.

61' G O O O A A A L - Nahki Wells là mục tiêu!

G O O O A A A L - Nahki Wells là mục tiêu!

53' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

46'

Tommy Conway sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22' G O O O A A A L - Tyler Roberts là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tyler Roberts là mục tiêu!

19' G O O O A A A L - Stefan Johansen là mục tiêu!

G O O O A A A L - Stefan Johansen là mục tiêu!

19' G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi điểm.

G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi điểm.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Queens Park

Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Kal Naismith (4), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Joe Williams (8), Alex Scott (7), Jay DaSilva (3), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Nahki Wells (21)

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Tyler Roberts (11), Ilias Chair (10), Chris Willock (7)

Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
1
Daniel Bentley
26
Zak Vyner
4
Kal Naismith
5
Robert Atkinson
17
Mark Sykes
8
Joe Williams
7
Alex Scott
3
Jay DaSilva
14
Andreas Weimann
15
Tommy Conway
21
Nahki Wells
7
Chris Willock
10
Ilias Chair
11
Tyler Roberts
6
Stefan Johansen
15
Sam Field
47
Tim Iroegbunam
22
Kenneth Paal
5
Jake Clarke-Salter
26
Leon Balogun
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-3-3
Thay người
46’
Tommy Conway
Antoine Semenyo
63’
Jake Clarke-Salter
Jimmy Dunne
66’
Robert Atkinson
Chris Martin
70’
Tim Iroegbunam
Luke Amos
73’
Mark Sykes
Kane Wilson
70’
Stefan Johansen
Andre Dozzell
73’
Andreas Weimann
Andy King
85’
Ilias Chair
Lyndon Dykes
73’
Joe Williams
Han-Noah Massengo
85’
Kenneth Paal
Osman Kakay
Cầu thủ dự bị
Max O'Leary
Lyndon Dykes
Kane Wilson
Jimmy Dunne
George Tanner
Jordan Archer
Andy King
Osman Kakay
Han-Noah Massengo
Luke Amos
Chris Martin
Albert Adomah
Antoine Semenyo
Andre Dozzell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X