Thứ Hai, 28/04/2025
John Swift
20
Zian Flemming
23
Isaac Price
38
Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
63
Will Lankshear (Thay: Adam Armstrong)
74
Michael Johnston (Thay: Grady Diangana)
74
Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)
75
Ashley Barnes (Thay: Lyle Foster)
87
Luca Koleosho (Thay: Marcus Edwards)
87
Jeremy Sarmiento (Thay: Jaidon Anthony)
87
Conrad Egan-Riley
90+9'
Will Lankshear
90+9'

Thống kê trận đấu Burnley vs West Brom

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
West Brom
West Brom
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs West Brom

Tất cả (16)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Will Lankshear.

Thẻ vàng cho Will Lankshear.

90+9' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Conrad Egan-Riley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Conrad Egan-Riley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

87'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.

87'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

75'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

74'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

74'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.

63'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Isaac Price.

Thẻ vàng cho Isaac Price.

23' V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

20' V À A A O O O - John Swift đã ghi bàn!

V À A A O O O - John Swift đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Burnley vs West Brom

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

West Brom (4-3-3): Joe Wildsmith (23), Mason Holgate (3), Ousmane Diakite (17), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), John Swift (10), Alex Mowatt (27), Isaac Price (21), Grady Diangana (11), Adam Armstrong (32), Karlan Grant (18)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
8
Josh Brownhill
24
Josh Cullen
22
Marcus Edwards
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
19
Zian Flemming
18
Karlan Grant
32
Adam Armstrong
11
Grady Diangana
21
Isaac Price
27
Alex Mowatt
10
John Swift
4
Callum Styles
14
Torbjorn Lysaker Heggem
17
Ousmane Diakite
3
Mason Holgate
23
Joe Wildsmith
West Brom
West Brom
4-3-3
Thay người
63’
Ashley Barnes
Lyle Foster
74’
Adam Armstrong
William Lankshear
75’
Hannibal Mejbri
Josh Laurent
74’
Grady Diangana
Mikey Johnston
87’
Jaidon Anthony
Jeremy Sarmiento
87’
Marcus Edwards
Luca Koleosho
87’
Lyle Foster
Ashley Barnes
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Josh Griffiths
Oliver Sonne
Gianluca Frabotta
Joe Worrall
Michael Parker
Jeremy Sarmiento
Jamal Mohammed
Manuel Benson
Jayson Molumby
Luca Koleosho
Daryl Dike
Ashley Barnes
William Lankshear
Josh Laurent
Mikey Johnston
Lyle Foster
Devante Cole
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Darnell Furlong

Thẻ đỏ trực tiếp

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Jed Wallace

Không xác định

Josh Maja

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/09 - 2014
08/02 - 2015
22/11 - 2016
06/05 - 2017
19/08 - 2017
31/03 - 2018
19/10 - 2020
20/02 - 2021
Hạng nhất Anh
03/09 - 2022
21/01 - 2023
08/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X