Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() John Swift 20 | |
![]() Zian Flemming 23 | |
![]() Isaac Price 38 | |
![]() Lyle Foster (Thay: Zian Flemming) 63 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Adam Armstrong) 74 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Grady Diangana) 74 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri) 75 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Lyle Foster) 87 | |
![]() Luca Koleosho (Thay: Marcus Edwards) 87 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Jaidon Anthony) 87 | |
![]() Conrad Egan-Riley 90+9' | |
![]() Will Lankshear 90+9' |
Thống kê trận đấu Burnley vs West Brom


Diễn biến Burnley vs West Brom

Thẻ vàng cho Will Lankshear.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Conrad Egan-Riley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Isaac Price.

V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

V À A A O O O - John Swift đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burnley vs West Brom
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)
West Brom (4-3-3): Joe Wildsmith (23), Mason Holgate (3), Ousmane Diakite (17), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), John Swift (10), Alex Mowatt (27), Isaac Price (21), Grady Diangana (11), Adam Armstrong (32), Karlan Grant (18)


Thay người | |||
63’ | Ashley Barnes Lyle Foster | 74’ | Adam Armstrong William Lankshear |
75’ | Hannibal Mejbri Josh Laurent | 74’ | Grady Diangana Mikey Johnston |
87’ | Jaidon Anthony Jeremy Sarmiento | ||
87’ | Marcus Edwards Luca Koleosho | ||
87’ | Lyle Foster Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Josh Griffiths | ||
Oliver Sonne | Gianluca Frabotta | ||
Joe Worrall | Michael Parker | ||
Jeremy Sarmiento | Jamal Mohammed | ||
Manuel Benson | Jayson Molumby | ||
Luca Koleosho | Daryl Dike | ||
Ashley Barnes | William Lankshear | ||
Josh Laurent | Mikey Johnston | ||
Lyle Foster | Devante Cole |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Darnell Furlong Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Jed Wallace Không xác định | ||
Josh Maja Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại