Thứ Tư, 02/04/2025
Mads Froekjaer-Jensen
6
Yu Hirakawa
6
Haydon Roberts (Thay: George Tanner)
23
Marcus McGuane (Thay: Joe Williams)
34
Alistair McCann
40
Sam Greenwood
48
Nahki Wells (Kiến tạo: Mark Sykes)
51
Brad Potts
62
Josh Bowler (Thay: Brad Potts)
67
Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
67
Haydon Roberts
70
Max Bird
81
Jeppe Okkels (Thay: Ben Whiteman)
84

Thống kê trận đấu Preston North End vs Bristol City

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Bristol City
Bristol City
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 20
31 Ném biên 34
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Bristol City

Tất cả (16)
84'

Ben Whiteman rời sân và được thay thế bởi Jeppe Okkels.

81' G O O O A A A L - Max Bird đã trúng đích!

G O O O A A A L - Max Bird đã trúng đích!

70' Thẻ vàng cho Haydon Roberts.

Thẻ vàng cho Haydon Roberts.

67'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

67'

Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

62' Thẻ vàng cho Brad Potts.

Thẻ vàng cho Brad Potts.

51'

Mark Sykes là người kiến tạo cho bàn thắng.

51' G O O O A A A L - Nahki Wells đã trúng đích!

G O O O A A A L - Nahki Wells đã trúng đích!

48' G O O O A A A L - Sam Greenwood đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Sam Greenwood đã ghi bàn thắng!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' Thẻ vàng cho Alistair McCann.

Thẻ vàng cho Alistair McCann.

34'

Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.

23'

George Tanner rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.

6' G O O O A A A L - Yu Hirakawa đã trúng đích!

G O O O A A A L - Yu Hirakawa đã trúng đích!

6' Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.

Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Bristol City

Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Mads Frøkjær-Jensen (10), Kaine Kesler-Hayden (29), Sam Greenwood (20), Emil Riis (9)

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), George Tanner (19), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Max Bird (6), Mark Sykes (17), Yu Hirakawa (7), Nahki Wells (21)

Preston North End
Preston North End
3-5-2
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
44
Brad Potts
4
Ben Whiteman
8
Ali McCann
10
Mads Frøkjær-Jensen
29
Kaine Kesler-Hayden
20
Sam Greenwood
9
Emil Riis
21
Nahki Wells
7
Yu Hirakawa
17
Mark Sykes
6
Max Bird
12
Jason Knight
8
Joe Williams
19
George Tanner
15
Luke McNally
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
Thay người
67’
Mads Froekjaer-Jensen
Duane Holmes
23’
George Tanner
Haydon Roberts
67’
Brad Potts
Josh Bowler
34’
Joe Williams
Marcus McGuane
84’
Ben Whiteman
Jeppe Okkels
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Anis Mehmeti
Jack Whatmough
Marcus McGuane
Kian Best
Stefan Bajic
Ryan Ledson
Kal Naismith
Duane Holmes
Haydon Roberts
Josh Bowler
George Earthy
Layton Stewart
Fally Mayulu
Stefán Teitur Thórdarson
Harry Cornick
Jeppe Okkels
Sinclair Armstrong
Tình hình lực lượng

Patrick Bauer

Không xác định

Robert Atkinson

Va chạm

Robbie Brady

Chấn thương mắt cá

Cameron Pring

Không xác định

Ched Evans

Không xác định

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Sam Bell

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/09 - 2021
29/01 - 2022
13/10 - 2022
04/02 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X