Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordan Storey33
- Gregory Cunningham (Thay: Liam Lindsay)46
- Ched Evans61
- Joshua Onomah (Thay: Ryan Ledson)81
- Brad Potts (Thay: Alan Browne)82
- Alvaro Fernandez (Thay: Robert Brady)82
- Mark Sykes6
- Joe Williams (Thay: Kal Naismith)31
- Samuel Bell (Kiến tạo: Nahki Wells)45+3'
- Matthew James50
- Nahki Wells63
- Tomas Kalas (Thay: George Tanner)68
- Harry Cornick68
- Harry Cornick (Thay: Nahki Wells)68
- Harry Cornick70
- Alex Scott72
- Andreas Weimann (Thay: Samuel Bell)88
Thống kê trận đấu Preston North End vs Bristol City
Diễn biến Preston North End vs Bristol City
Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.
Samuel Bell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Robert Brady rời sân nhường chỗ cho Alvaro Fernandez.
Alan Browne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brad Potts.
Robert Brady rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alan Browne rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Ledson rời sân nhường chỗ cho Joshua Onomah
Thẻ vàng cho Alex Scott.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Harry Cornick.
Thẻ vàng cho [player1].
Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Harry Cornick.
Nahki Wells rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
George Tanner rời sân nhường chỗ cho Tomas Kalas.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nahki Wells.
G O O O A A A L - Ched Evans đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Matthew James.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Preston North End vs Bristol City
Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Alan Browne (8), Ryan Ledson (18), Ali McCann (13), Robbie Brady (11), Liam Delap (7), Ched Evans (9), Thomas Cannon (28)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Robert Atkinson (5), Cameron Pring (16), Matty James (6), Kal Naismith (4), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
46’ | Liam Lindsay Gregory Cunningham | 31’ | Kal Naismith Joe Williams |
81’ | Ryan Ledson Josh Onomah | 68’ | George Tanner Tomas Kalas |
82’ | Robert Brady Alvaro Fernandez Carreras | 68’ | Nahki Wells Harry Cornick |
82’ | Alan Browne Brad Potts | 88’ | Samuel Bell Andreas Weimann |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Nikita Haikin | ||
Alvaro Fernandez Carreras | Jay DaSilva | ||
Gregory Cunningham | Tomas Kalas | ||
Daniel Johnson | Joe Williams | ||
Josh Onomah | Anis Mehmeti | ||
Benjamin Woodburn | Harry Cornick | ||
Brad Potts | Andreas Weimann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại