Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Charlie Crew.
- Daniel James (Kiến tạo: Wilfried Gnonto)30
- Joel Piroe33
- Brenden Aaronson38
- Manor Solomon (Thay: Daniel James)66
- Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)66
- Sam Chambers (Thay: Wilfried Gnonto)74
- Josuha Guilavogui (Thay: Joe Rothwell)75
- Charlie Crew (Thay: Joel Piroe)86
- Andre Gray (Thay: Nathanael Ogbeta)46
- Mustapha Bundu (Thay: Caleb Roberts)61
- Tegan Finn (Thay: Ryan Hardie)69
Thống kê trận đấu Leeds United vs Plymouth Argyle
Diễn biến Leeds United vs Plymouth Argyle
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Sam Chambers.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Tegan Finn.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.
Caleb Roberts rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Brenden Aaronson đã ghi bàn thắng!
G O O O A A A L - Joel Piroe đã ghi bàn thắng!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Wilfried Gnonto là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Daniel James đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Leeds United vs Plymouth Argyle
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Sam Byram (25), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Wilfried Gnonto (29), Joël Piroe (10)
Plymouth Argyle (5-4-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Julio Pleguezuelo (5), Kornel Szucs (6), Matthew Sorinola (29), Nathanael Ogbeta (3), Victor Pálsson (44), Jordan Houghton (4), Caleb Roberts (34), Adam Forshaw (27), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
66’ | Daniel James Manor Solomon | 46’ | Nathanael Ogbeta Andre Gray |
66’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph | 61’ | Caleb Roberts Mustapha Bundu |
74’ | Wilfried Gnonto Sam Chambers | ||
75’ | Joe Rothwell Josuha Guilavogui | ||
86’ | Joel Piroe Charles Crewe |
Cầu thủ dự bị | |||
Manor Solomon | Marko Marosi | ||
Maximilian Wöber | Callum Wright | ||
Karl Darlow | Mustapha Bundu | ||
Josuha Guilavogui | Andre Gray | ||
Isaac Schmidt | Tegan Finn | ||
James Debayo | Morgan Whittaker | ||
Sam Chambers | Rami Al Hajj | ||
Charles Crewe | Freddie Issaka | ||
Mateo Joseph | Michael Obafemi |
Tình hình lực lượng | |||
Jayden Bogle Kỷ luật | Conor Hazard Chấn thương mắt cá | ||
Ethan Ampadu Chấn thương đầu gối | Lewis Gibson Chấn thương đùi | ||
Ilia Gruev Chấn thương sụn khớp | Brendan Galloway Chấn thương mắt cá | ||
Patrick Bamford Chấn thương háng | Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | ||
Joe Gelhardt Chấn thương hông | |||
Largie Ramazani Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại