Thứ Tư, 02/04/2025
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)
13
Yuki Ohashi
29
Trai Hume
33
Chris Rigg
51
Wilson Isidor (Kiến tạo: Patrick Roberts)
55
Dominic Hyam
58
Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
60
Amario Cozier-Duberry (Thay: Ryan Hedges)
61
Andreas Weimann (Thay: Lewis Baker)
78
John Buckley (Thay: Tyrhys Dolan)
78
Luke O'Nien
83
Adil Aouchiche (Thay: Chris Rigg)
86
Harry Leonard (Thay: Sondre Tronstad)
87
Harry Leonard (Kiến tạo: Makhtar Gueye)
90
Patrick Roberts
90+4'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Sunderland

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Sunderland
Sunderland
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Sunderland

Tất cả (24)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

90'

Makhtar Gueye là người kiến tạo cho bàn thắng.

90' G O O O A A A A L - Harry Leonard đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Harry Leonard đã trúng đích!

90' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

87'

Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.

86'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

83' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

78'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

78'

Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

61'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.

60'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

58' Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

55'

Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!

G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!

55' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

51' G O O O A A A L - Chris Rigg đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chris Rigg đã trúng đích!

51' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

33' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Sunderland

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), Lewis Baker (42), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Eliezer Mayenda (12), Wilson Isidor (18)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
15
Danny Batth
24
Owen Beck
42
Lewis Baker
6
Sondre Tronstad
10
Tyrhys Dolan
8
Todd Cantwell
19
Ryan Hedges
23
Yuki Ohashi
18
Wilson Isidor
12
Eliezer Mayenda
11
Chris Rigg
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
60’
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
86’
Chris Rigg
Adil Aouchiche
61’
Ryan Hedges
Amario Cozier-Duberry
78’
Tyrhys Dolan
John Buckley
78’
Lewis Baker
Andreas Weimann
87’
Sondre Tronstad
Harry Leonard
Cầu thủ dự bị
Balazs Toth
Simon Moore
Kyle McFadzean
Leo Hjelde
Matthew Litherland
Aji Alese
Joe Rankin-Costello
Adil Aouchiche
John Buckley
Harrison Jones
Makhtar Gueye
Nazariy Rusyn
Andreas Weimann
Aaron Connolly
Harry Leonard
Milan Aleksic
Amario Cozier-Duberry
Ian Poveda
Tình hình lực lượng

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Alan Browne

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
26/12 - 2022
21/09 - 2023
01/04 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X