Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jake Cooper 41 | |
![]() George Evans (Thay: Daniel Ballard) 46 | |
![]() Alex Pearce (Thay: Tyler Burey) 57 | |
![]() Murray Wallace 67 | |
![]() George Saville 73 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Ryan Giles) 77 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: John Buckley) 77 | |
![]() Jack Vale (Thay: Sam Gallagher) 84 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Benik Afobe) 84 | |
![]() Jan Paul van Hecke 90 |
Thống kê trận đấu Blackburn vs Millwall


Diễn biến Blackburn vs Millwall

Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.
Benik Afobe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Gallagher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Vale.
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho George Saville.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Murray Wallace.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tyler Burey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Pearce.
Daniel Ballard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Jake Cooper.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Blackburn vs Millwall
Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Joe Rankin-Costello (11), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Harry Pickering (3), John Buckley (21), Ryan Giles (28), Sam Gallagher (9)
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Benik Afobe (23), Tyler Burey (32)


Thay người | |||
77’ | Ryan Giles Tyrhys Dolan | 46’ | Daniel Ballard George Evans |
77’ | John Buckley Ryan Hedges | 57’ | Tyler Burey Alex Pearce |
84’ | Sam Gallagher Jack Vale | 84’ | Benik Afobe Mason Bennett |
Cầu thủ dự bị | |||
James Brown | George Evans | ||
Jack Vale | George Long | ||
Aynsley Pears | Alex Pearce | ||
Tyrhys Dolan | Connor Mahoney | ||
Jacob Davenport | Mason Bennett | ||
Bradley Johnson | Hayden Muller | ||
Ryan Hedges | Zak Lovelace |
Nhận định Blackburn vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại