Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jobe Bellingham 13 | |
![]() Trai Hume (Kiến tạo: Patrick Roberts) 20 | |
![]() Chris Mepham 26 | |
![]() Aidomo Emakhu 36 | |
![]() Aaron Connolly 44 | |
![]() Mihailo Ivanovic (Thay: Aidomo Emakhu) 66 | |
![]() Wilson Isidor 69 | |
![]() Casper de Norre 73 | |
![]() Macaulay Langstaff (Thay: Luke Cundle) 79 | |
![]() Ryan Leonard (Thay: Tristan Crama) 80 | |
![]() George Saville (Thay: Casper de Norre) 80 | |
![]() (Pen) Luke O'Nien 86 | |
![]() Tom Watson (Thay: Romaine Mundle) 88 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor) 88 | |
![]() Zak Sturge (Thay: Aaron Connolly) 90 | |
![]() Watson, Tom 90+4' | |
![]() Tom Watson 90+4' |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Millwall


Diễn biến Sunderland vs Millwall

Thẻ vàng cho Tom Watson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Zak Sturge.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

ANH ẤY BỎ LỠ - Luke O'Nien thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Tristan Crama rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

Thẻ vàng cho Casper de Norre.

Thẻ vàng cho Wilson Isidor.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

Thẻ vàng cho Aidomo Emakhu.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Millwall
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Alan Browne (8), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Wilson Isidor (18)
Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Luke Cundle (25), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Aidomo Emakhu (22), Josh Coburn (21), Aaron Connolly (9)


Thay người | |||
88’ | Romaine Mundle Tom Watson | 66’ | Aidomo Emakhu Mihailo Ivanovic |
88’ | Wilson Isidor Eliezer Mayenda | 79’ | Luke Cundle Macaulay Langstaff |
80’ | Tristan Crama Ryan Leonard | ||
80’ | Casper de Norre George Saville | ||
90’ | Aaron Connolly Zak Sturge |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | George Evans | ||
Joe Anderson | Wes Harding | ||
Oliver Bainbridge | Zak Sturge | ||
Thomas Lavery | Ryan Leonard | ||
Harrison Jones | George Saville | ||
Ben Middlemas | Macaulay Langstaff | ||
Milan Aleksic | Sheldon Kendall | ||
Tom Watson | Ajay Matthews | ||
Eliezer Mayenda | Mihailo Ivanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại