Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tom Bradshaw (Thay: George Honeyman)46
  • Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore)74
  • Mihailo Ivanovic (Thay: Josh Coburn)77
  • Romain Esse86
  • Aidomo Emakhu (Thay: George Saville)90
  • Macaulay Langstaff (Thay: Shaun Hutchinson)90
  • Femi Azeez (Kiến tạo: Aidomo Emakhu)90+3'
  • Aaron Connolly10
  • Milan Aleksic (Thay: Aaron Connolly)58
  • Milan Aleksic77
  • Chris Mepham87

Thống kê trận đấu Millwall vs Sunderland

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Sunderland
Sunderland
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Sunderland

Tất cả (17)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Aidomo Emakhu đã kiến tạo để ghi bàn.

90+3' G O O O A A A A L - Femi Azeez đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Femi Azeez đã trúng đích!

90'

Shaun Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

90'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

87' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

86' Thẻ vàng cho Romain Esse.

Thẻ vàng cho Romain Esse.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.

77' Thẻ vàng cho Milan Aleksic.

Thẻ vàng cho Milan Aleksic.

74'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

58'

Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

46'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

10' G O O O A A A L - Aaron Connolly đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aaron Connolly đã trúng đích!

10' G O O O O A A A L Sunderland ghi bàn.

G O O O O A A A L Sunderland ghi bàn.

Đội hình xuất phát Millwall vs Sunderland

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Josh Coburn (21)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Chris Mepham (26), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Eliezer Mayenda (12), Aaron Connolly (24), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
4
Shaun Hutchinson
6
Japhet Tanganga
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
25
Romain Esse
39
George Honeyman
19
Duncan Watmore
21
Josh Coburn
18
Wilson Isidor
40
Tom Watson
24
Aaron Connolly
12
Eliezer Mayenda
4
Dan Neil
11
Chris Rigg
42
Aji Alese
5
Daniel Ballard
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
46’
George Honeyman
Tom Bradshaw
58’
Aaron Connolly
Milan Aleksic
74’
Duncan Watmore
Femi Azeez
77’
Josh Coburn
Mihailo Ivanovic
90’
Shaun Hutchinson
Macaulay Langstaff
90’
George Saville
Aidomo Emakhu
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
Simon Moore
Danny McNamara
Joe Anderson
Murray Wallace
Abdoullah Ba
Femi Azeez
Adil Aouchiche
Ryan Wintle
Zac Johnson
Tom Bradshaw
Harrison Jones
Macaulay Langstaff
Ben Middlemas
Aidomo Emakhu
Milan Aleksic
Mihailo Ivanovic
Trey Ogunsuyi
Tình hình lực lượng

Billy Mitchell

Chấn thương hông

Trai Hume

Kỷ luật

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/12 - 2022
04/02 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X