Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Tom Bradshaw (Thay: George Honeyman)46
- Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore)74
- Mihailo Ivanovic (Thay: Josh Coburn)77
- Romain Esse86
- Aidomo Emakhu (Thay: George Saville)90
- Macaulay Langstaff (Thay: Shaun Hutchinson)90
- Femi Azeez (Kiến tạo: Aidomo Emakhu)90+3'
- Aaron Connolly10
- Milan Aleksic (Thay: Aaron Connolly)58
- Milan Aleksic77
- Chris Mepham87
Thống kê trận đấu Millwall vs Sunderland
Diễn biến Millwall vs Sunderland
Aidomo Emakhu đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A A L - Femi Azeez đã trúng đích!
Shaun Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
George Saville rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Thẻ vàng cho Romain Esse.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.
Thẻ vàng cho Milan Aleksic.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Aaron Connolly đã trúng đích!
G O O O O A A A L Sunderland ghi bàn.
Đội hình xuất phát Millwall vs Sunderland
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Josh Coburn (21)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Chris Mepham (26), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Eliezer Mayenda (12), Aaron Connolly (24), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)
Thay người | |||
46’ | George Honeyman Tom Bradshaw | 58’ | Aaron Connolly Milan Aleksic |
74’ | Duncan Watmore Femi Azeez | ||
77’ | Josh Coburn Mihailo Ivanovic | ||
90’ | Shaun Hutchinson Macaulay Langstaff | ||
90’ | George Saville Aidomo Emakhu |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | Simon Moore | ||
Danny McNamara | Joe Anderson | ||
Murray Wallace | Abdoullah Ba | ||
Femi Azeez | Adil Aouchiche | ||
Ryan Wintle | Zac Johnson | ||
Tom Bradshaw | Harrison Jones | ||
Macaulay Langstaff | Ben Middlemas | ||
Aidomo Emakhu | Milan Aleksic | ||
Mihailo Ivanovic | Trey Ogunsuyi |
Tình hình lực lượng | |||
Billy Mitchell Chấn thương hông | Trai Hume Kỷ luật | ||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | |||
Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | |||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | |||
Ian Poveda Chấn thương cơ | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại