Ném biên cho Millwall bên phần sân nhà.
![]() Mason Burstow 25 | |
![]() Jack Clarke 32 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy) 44 | |
![]() Daniel Ballard 45 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba) 56 | |
![]() Alex Pritchard 56 | |
![]() Bradley Dack 56 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Adil Aouchiche) 56 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Mason Burstow) 56 | |
![]() Tom Bradshaw 63 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: George Honeyman) 63 | |
![]() Ryan Longman (Thay: Kevin Nisbet) 63 | |
![]() Ryan Longman (Thay: George Honeyman) 63 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: Kevin Nisbet) 63 | |
![]() George Saville 67 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming) 73 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Daniel Neil) 73 | |
![]() Bartosz Bialkowski 75 | |
![]() (Pen) Jack Clarke 78 | |
![]() Jake Cooper 78 | |
![]() Tom Bradshaw 81 | |
![]() Duncan Watmore 90+4' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Sunderland


Diễn biến Millwall vs Sunderland
James Linington ra hiệu có một quả ném biên cho Sunderland ở gần khu vực khung thành Millwall.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
James Linington ra hiệu cho Millwall được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cho Sunderland bên phần sân nhà.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.
Millwall thực hiện quả ném biên bên phần sân Sunderland.

Thẻ vàng dành cho Jake Cooper.
James Linington trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sunderland lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.

Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.

Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Sunderland bên phần sân Millwall.
Daniel Neil sắp ra sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Millwall đá phạt.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
Đội hình xuất phát Millwall vs Sunderland
Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Kevin Nisbet (7)
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Dan Neil (24), Adil Aouchiche (22), Jack Clarke (20), Mason Burstow (11)


Thay người | |||
63’ | Kevin Nisbet Tom Bradshaw | 56’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts |
63’ | George Honeyman Ryan Longman | 56’ | Adil Aouchiche Alex Pritchard |
73’ | Zian Flemming Duncan Watmore | 56’ | Mason Burstow Bradley Dack |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Sarkic | Nathan Bishop | ||
Danny McNamara | Nectarios Triantis | ||
Shaun Hutchinson | Jobe Bellingham | ||
Allan Campbell | Patrick Roberts | ||
Romain Esse | Ellis Taylor | ||
Tom Bradshaw | Alex Pritchard | ||
Ryan Longman | Bradley Dack | ||
Duncan Watmore | Eliezer Mayenda | ||
Aidomo Emakhu | Luis Semedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại