Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kevin Nisbet (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy)44
- Tom Bradshaw63
- Tom Bradshaw (Thay: George Honeyman)63
- Ryan Longman (Thay: Kevin Nisbet)63
- Ryan Longman (Thay: George Honeyman)63
- Tom Bradshaw (Thay: Kevin Nisbet)63
- George Saville67
- Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming)73
- Bartosz Bialkowski75
- Jake Cooper78
- Tom Bradshaw81
- Duncan Watmore90+4'
- Mason Burstow25
- Jack Clarke32
- Daniel Ballard45
- Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba)56
- Alex Pritchard56
- Bradley Dack56
- Alex Pritchard (Thay: Adil Aouchiche)56
- Bradley Dack (Thay: Mason Burstow)56
- Eliezer Mayenda (Thay: Daniel Neil)73
- (Pen) Jack Clarke78
Thống kê trận đấu Millwall vs Sunderland
Diễn biến Millwall vs Sunderland
Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.
Thẻ vàng dành cho Jake Cooper.
G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.
Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.
Daniel Neil sắp ra sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
Thẻ vàng dành cho George Saville.
Kevin Nisbet sẽ rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
George Honeyman sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
George Honeyman sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Đội hình xuất phát Millwall vs Sunderland
Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Kevin Nisbet (7)
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Dan Neil (24), Adil Aouchiche (22), Jack Clarke (20), Mason Burstow (11)
Thay người | |||
63’ | Kevin Nisbet Tom Bradshaw | 56’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts |
63’ | George Honeyman Ryan Longman | 56’ | Adil Aouchiche Alex Pritchard |
73’ | Zian Flemming Duncan Watmore | 56’ | Mason Burstow Bradley Dack |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Sarkic | Nathan Bishop | ||
Danny McNamara | Nectarios Triantis | ||
Shaun Hutchinson | Jobe Bellingham | ||
Allan Campbell | Patrick Roberts | ||
Romain Esse | Ellis Taylor | ||
Tom Bradshaw | Alex Pritchard | ||
Ryan Longman | Bradley Dack | ||
Duncan Watmore | Eliezer Mayenda | ||
Aidomo Emakhu | Luis Semedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại