Thứ Tư, 02/04/2025
Mason Burstow
25
Jack Clarke
32
Kevin Nisbet (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy)
44
Daniel Ballard
45
Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba)
56
Alex Pritchard
56
Bradley Dack
56
Alex Pritchard (Thay: Adil Aouchiche)
56
Bradley Dack (Thay: Mason Burstow)
56
Tom Bradshaw
63
Tom Bradshaw (Thay: George Honeyman)
63
Ryan Longman (Thay: Kevin Nisbet)
63
Ryan Longman (Thay: George Honeyman)
63
Tom Bradshaw (Thay: Kevin Nisbet)
63
George Saville
67
Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming)
73
Eliezer Mayenda (Thay: Daniel Neil)
73
Bartosz Bialkowski
75
(Pen) Jack Clarke
78
Jake Cooper
78
Tom Bradshaw
81
Duncan Watmore
90+4'

Thống kê trận đấu Millwall vs Sunderland

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Sunderland
Sunderland
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Sunderland

Tất cả (51)
22'

Ném biên cho Millwall bên phần sân nhà.

21'

James Linington ra hiệu có một quả ném biên cho Sunderland ở gần khu vực khung thành Millwall.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

20'

James Linington ra hiệu cho Millwall được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

90+4' Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.

Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

19'

Ném biên cho Sunderland bên phần sân nhà.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.

Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.

18'

Millwall thực hiện quả ném biên bên phần sân Sunderland.

78' Thẻ vàng dành cho Jake Cooper.

Thẻ vàng dành cho Jake Cooper.

18'

James Linington trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

78' G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

17'

Sunderland lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.

75' Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.

Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.

74' Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.

Bartosz Bialkowski nhận thẻ vàng.

17'

Ném biên cho Sunderland bên phần sân Millwall.

73'

Daniel Neil sắp ra sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

16'

Millwall đá phạt.

73'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

Đội hình xuất phát Millwall vs Sunderland

Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Kevin Nisbet (7)

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Dan Neil (24), Adil Aouchiche (22), Jack Clarke (20), Mason Burstow (11)

Millwall
Millwall
4-4-2
33
Bartosz Bialkowski
18
Ryan Leonard
45
Wes Harding
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
17
Brooke Norton-Cuffy
8
Billy Mitchell
23
George Saville
39
George Honeyman
10
Zian Flemming
7
Kevin Nisbet
11
Mason Burstow
20
Jack Clarke
22
Adil Aouchiche
24
Dan Neil
17
Abdoullah Ba
39
Pierre Ekwah
2
Niall Huggins
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
Thay người
63’
Kevin Nisbet
Tom Bradshaw
56’
Abdoullah Ba
Patrick Roberts
63’
George Honeyman
Ryan Longman
56’
Adil Aouchiche
Alex Pritchard
73’
Zian Flemming
Duncan Watmore
56’
Mason Burstow
Bradley Dack
Cầu thủ dự bị
Matija Sarkic
Nathan Bishop
Danny McNamara
Nectarios Triantis
Shaun Hutchinson
Jobe Bellingham
Allan Campbell
Patrick Roberts
Romain Esse
Ellis Taylor
Tom Bradshaw
Alex Pritchard
Ryan Longman
Bradley Dack
Duncan Watmore
Eliezer Mayenda
Aidomo Emakhu
Luis Semedo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/12 - 2022
04/02 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X