Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matt Godden (Kiến tạo: Luke Berry) 52 | |
![]() (og) Oliver Casey 54 | |
![]() Harry Tyrer 54 | |
![]() Luke Berry 55 | |
![]() James Husband 55 | |
![]() Niall Ennis (Thay: Ashley Fletcher) 61 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: James Husband) 61 | |
![]() Chuks Aneke (Thay: Matt Godden) 62 | |
![]() Daniel Kanu (Thay: Tyreece Campbell) 62 | |
![]() Chuks Aneke 64 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Luke Berry) 70 | |
![]() Samuel Silvera (Kiến tạo: Albie Morgan) 74 | |
![]() Thierry Small 75 | |
![]() Jake Beesley (Thay: Robert Apter) 79 | |
![]() Niall Ennis 87 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Odel Offiah) 90 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Conor Coventry) 90 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Charlton Athletic


Diễn biến Blackpool vs Charlton Athletic
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Odel Offiah rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.

V À A A O O O - Niall Ennis ghi bàn!
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.

Thẻ vàng cho Thierry Small.
Albie Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Silvera ghi bàn!
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.

Thẻ vàng cho Chuks Aneke.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Daniel Kanu.
James Husband rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

Thẻ vàng cho James Husband.

Thẻ vàng cho Luke Berry.

Thẻ vàng cho Harry Tyrer.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Oliver Casey đưa bóng vào lưới nhà!
Luke Berry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matt Godden ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Charlton Athletic
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), CJ Hamilton (22), Ashley Fletcher (11), Tom Bloxham (14)
Charlton Athletic (3-1-4-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Conor Coventry (6), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Greg Docherty (10), Josh Edwards (16), Matty Godden (24), Tyreece Campbell (7)


Thay người | |||
61’ | James Husband Sam Silvera | 62’ | Matt Godden Chuks Aneke |
61’ | Ashley Fletcher Niall Ennis | 62’ | Tyreece Campbell Daniel Kanu |
79’ | Robert Apter Jake Beesley | 70’ | Luke Berry Karoy Anderson |
90’ | Odel Offiah Jordan Gabriel | 90’ | Conor Coventry Miles Leaburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Will Mannion | ||
Jordan Gabriel | Alex Mitchell | ||
Lee Evans | Rarmani Edmonds-Green | ||
Josh Onomah | Karoy Anderson | ||
Jake Beesley | Miles Leaburn | ||
Sam Silvera | Chuks Aneke | ||
Niall Ennis | Daniel Kanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại