![]() Sonny Carey (Kiến tạo: Robert Apter) 19 | |
![]() Will Evans (Kiến tạo: Caylan Vickers) 24 | |
![]() Keanu Baccus (Kiến tạo: Baily Cargill) 29 | |
![]() CJ Hamilton (Thay: Samuel Silvera) 46 | |
![]() Ashley Fletcher (Thay: Robert Apter) 46 | |
![]() Hayden Coulson (Thay: Elkan Baggott) 46 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Odel Offiah) 55 | |
![]() Lucas Akins (Kiến tạo: Keanu Baccus) 64 | |
![]() Ashley Fletcher (Kiến tạo: Jordan Gabriel) 71 | |
![]() Calum MacDonald (Thay: Stephen McLaughlin) 72 | |
![]() Niall Ennis (Kiến tạo: Lee Evans) 77 | |
![]() Aden Flint (Thay: George Williams) 80 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: George Maris) 80 | |
![]() Ben Waine (Thay: Caylan Vickers) 85 | |
![]() Jordan Bowery (Thay: Will Evans) 85 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Mansfield Town
số liệu thống kê

Blackpool

Mansfield Town
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 11
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Blackpool vs Mansfield Town
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), Sonny Carey (10), Niall Ennis (21), Sam Silvera (19)
Mansfield Town (3-4-3): Christy Pym (1), Elliott Hewitt (4), Baily Cargill (6), George Williams (2), Lucas Akins (7), Louis Reed (25), Keanu Baccus (17), Stephen McLaughlin (3), Caylan Vickers (30), George Maris (10), Will Evans (11)

Blackpool
4-4-2
30
Harry Tyrer
24
Odel Offiah
20
Oliver Casey
12
Elkan Baggott
3
James Husband
25
Rob Apter
8
Albie Morgan
7
Lee Evans
10
Sonny Carey
21
Niall Ennis
19
Sam Silvera
11
Will Evans
10
George Maris
30
Caylan Vickers
3
Stephen McLaughlin
17
Keanu Baccus
25
Louis Reed
7
Lucas Akins
2
George Williams
6
Baily Cargill
4
Elliott Hewitt
1
Christy Pym

Mansfield Town
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Robert Apter Ashley Fletcher | 72’ | Stephen McLaughlin Calum MacDonald |
46’ | Elkan Baggott Hayden Coulson | 80’ | George Williams Aden Flint |
46’ | Samuel Silvera CJ Hamilton | 80’ | George Maris Hiram Boateng |
55’ | Odel Offiah Jordan Gabriel | 85’ | Will Evans Jordan Bowery |
85’ | Caylan Vickers Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Scott Flinders | ||
Jordan Gabriel | Calum MacDonald | ||
Ashley Fletcher | Aden Flint | ||
Hayden Coulson | Jordan Bowery | ||
Josh Onomah | Stephen Quinn | ||
Jake Beesley | Hiram Boateng | ||
CJ Hamilton | Ben Waine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Mansfield Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại