Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jerry Yates (Kiến tạo: Keshi Anderson) 2 | |
![]() Ashley Fletcher 35 | |
![]() Ashley Fletcher (Thay: Jack Whatmough) 35 | |
![]() Christ Tiehi (Thay: Tom Naylor) 46 | |
![]() Jordan Gabriel 63 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: James Husband) 63 | |
![]() Sonny Carey (Thay: Morgan Rogers) 63 | |
![]() Callum Lang 66 | |
![]() Tom Pearce 68 | |
![]() Tom Pearce (Thay: Omar Rekik) 68 | |
![]() Josh Magennis (Thay: Will Keane) 74 | |
![]() CJ Hamilton (Thay: Josh Bowler) 75 | |
![]() Josh Magennis 75 | |
![]() Charlie Patino (Thay: Ian Poveda) 78 | |
![]() Keshi Anderson 90+7' | |
![]() Tom Pearce 90+7' |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Wigan Athletic


Diễn biến Blackpool vs Wigan Athletic

Thẻ vàng cho Tom Pearce.

Thẻ vàng cho Keshi Anderson.
Ian Poveda rời sân nhường chỗ cho Charlie Patino.
Josh Bowler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Will Keane rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.
Will Keane rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.
Will Keane rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Omar Rekik sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Pearce.
Omar Rekik rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Morgan Rogers sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Carey.
James Chồng rời sân nhường chỗ cho Jordan Gabriel.

Thẻ vàng cho Callum Lang.
James Chồng rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tom Naylor rời sân và thay vào đó là Christ Tiehi.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Jack Whatmough rời sân nhường chỗ cho Ashley Fletcher.
Jack Whatmough rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Keshi Anderson đã kiến tạo thành bàn thắng.
Keshi Anderson đã kiến tạo thành bàn thắng.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Wigan Athletic
Blackpool (4-3-3): Daniel Grimshaw (32), Andrew Lyons (24), Curtis Nelson (31), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), Josh Bowler (11), Lewis Fiorini (8), Keshi Anderson (10), Ian Poveda (26), Morgan Rogers (25), Jerry Yates (9)
Wigan Athletic (3-5-1-1): Ben Amos (12), Charlie Hughes (32), Jack Whatmough (5), Omar Rekik (24), Ryan Nyambe (2), Thelo Aasgaard (30), Tom Naylor (4), Max Power (8), James McClean (11), Will Keane (10), Callum Lang (19)


Thay người | |||
63’ | James Husband Jordan Gabriel | 35’ | Jack Whatmough Ashley Fletcher |
63’ | Morgan Rogers Sonny Carey | 46’ | Tom Naylor Christ Tiehi |
75’ | Josh Bowler CJ Hamilton | 68’ | Omar Rekik Tom Pearce |
78’ | Ian Poveda Charlie Patino | 74’ | Will Keane Josh Magennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Connolly | Josh Magennis | ||
Jordan Gabriel | Jamie Jones | ||
Charlie Patino | Tom Pearce | ||
Bradley Holmes | Steven Caulker | ||
Chris Maxwell | Ashley Fletcher | ||
CJ Hamilton | Christ Tiehi | ||
Sonny Carey | Tendayi Darikwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại