Trezeguet của Ai Cập thực hiện một cú sút vào khung thành tại Stade omnisport de Douala. Nhưng nỗ lực không thành công.
![]() Eric Bailly 9 | |
![]() Geoffroy Serey Die (Thay: Franck Kessie) 30 | |
![]() Trezeguet (Thay: Omar Marmoush) 71 | |
![]() Wilfried Zaha (Thay: Max-Alain Gradel) 71 | |
![]() Jeremie Boga (Thay: Jean Michael Seri) 72 | |
![]() Zizo (Thay: Hamdi Fathi) 84 | |
![]() Mohamed Abougabal (Thay: Mohamed El Shenawi) 88 | |
![]() Zizo 90+2' | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Mostafa Mohamed) 91 | |
![]() Maxwel Cornet (Thay: Sebastien Haller) 105 | |
![]() Simon Deli 112 | |
![]() Wilfried Zaha 118 | |
![]() (Pen) Nicolas Pepe | |
![]() (Pen) Zizo | |
![]() (Pen) Ibrahim Sangare | |
![]() (Pen) Amr Al Sulaya | |
![]() (Pen) Eric Bailly | |
![]() (Pen) Omar Kamal | |
![]() (Pen) Maxwel Cornet | |
![]() (Pen) Mohamed Abdelmoneim | |
![]() (Pen) Wilfried Zaha | |
![]() (Pen) Mohamed Salah |
Thống kê trận đấu Bờ Biển Ngà vs Ai Cập


Diễn biến Bờ Biển Ngà vs Ai Cập
Ai Cập có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong nửa của Bờ Biển Ngà không?

Wilfried Zaha (Bờ Biển Ngà) nhận thẻ vàng.
Jean-Jacques Ngambo Ndala ra hiệu cho Ai Cập một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Ai Cập.
Ném biên Bờ Biển Ngà.
Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Bờ Biển Ngà không?
Bóng an toàn khi Bờ Biển Ngà được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Bờ Biển Ngà tại Stade omnisport de Douala.
Ai Cập đang dồn lên nhưng pha dứt điểm của Trezeguet lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Ném biên dành cho Ai Cập ở gần khu vực penalty.

Simon Deli của Bờ Biển Ngà đã bị phạt thẻ ở Douala và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Ai Cập đá phạt.
Ai Cập được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bờ Biển Ngà có một quả phát bóng lên.
Ai Cập được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Jean-Jacques Ngambo Ndala ra hiệu cho Bờ Biển Ngà thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.
Bờ Biển Ngà thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Ai Cập.
Jean-Jacques Ngambo Ndala ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bờ Biển Ngà trong phần sân của họ.
Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Bờ Biển Ngà không?
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Bờ Biển Ngà.
Đội hình xuất phát Bờ Biển Ngà vs Ai Cập
Bờ Biển Ngà (4-3-3): Badra Ali Sangare (23), Serge Aurier (17), Eric Bailly (21), Simon Deli (14), Konan (3), Ibrahim Sangare (18), Jean Michael Seri (4), Franck Kessie (8), Max-Alain Gradel (15), Sebastien Haller (22), Nicolas Pepe (19)
Ai Cập (4-3-3): Mohamed El Shenawi (1), Omar Kamal (3), Ahmed Hegazy (6), Mohamed Abdelmoneim (2), Ahmed Abou El Fotouh (13), Mohamed Elneny (17), Amr Al Sulaya (4), Hamdi Fathi (5), Mohamed Salah (10), Mostafa Mohamed (14), Omar Marmoush (22)


Thay người | |||
30’ | Franck Kessie Geoffroy Serey Die | 71’ | Omar Marmoush Trezeguet |
71’ | Max-Alain Gradel Wilfried Zaha | 84’ | Hamdi Fathi Zizo |
72’ | Jean Michael Seri Jeremie Boga | 88’ | Mohamed El Shenawi Mohamed Abougabal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Kouassi | Abdalla El Said | ||
Wilfried Zaha | Mahmoud Alaa El-Din | ||
Odilon Kossounou | Zizo | ||
Eliezer Ira Tape | Mohamed Sobhi | ||
Abdoul Cisse | Mohamed Abougabal | ||
Habib Maiga | Trezeguet | ||
Jeremie Boga | Mohanad Lasheen | ||
Geoffroy Serey Die | Ayman Ashraf | ||
Christian Kouame | Ramadan Sobhi | ||
Wilfried Kanon | Mohamed Sherif | ||
Yohan Boli | Emam Ashour | ||
Maxwel Cornet | Marwan Hamdi | ||
Trezeguet |
Nhận định Bờ Biển Ngà vs Ai Cập
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà
Thành tích gần đây Ai Cập
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại