- Vincent Sasso34
- Bruno Lourenco (Thay: Miguel Reisinho)46
- Luis Santos (Thay: Salvador Agra)64
- Gaius Makouta (Kiến tạo: Tiago Morais)68
- Rodrigo Abascal75
- Martim Tavares (Thay: Filipe Ferreira)85
- Helio Varela (Kiến tạo: Carlinhos)18
- Sylvester Jasper (Kiến tạo: Hildeberto Pereira)25
- Carlinhos (Kiến tạo: Dener Clemente)35
- Goncalo Costa (Thay: Hildeberto Pereira)69
- Helio Varela72
- Ronie Carrillo (Thay: Sylvester Jasper)81
- Luan Campos (Thay: Helio Varela)81
- Dener Clemente83
- Ricardo Sousa (Thay: Carlinhos)90
- Luan Campos (Kiến tạo: Goncalo Costa)90+5'
Thống kê trận đấu Boavista vs Portimonense
số liệu thống kê
Boavista
Portimonense
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 10
2 Việt vị 2
29 Chuyền dài 9
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 9
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs Portimonense
Boavista (4-2-3-1): Joao Goncalves (99), Malheiro (79), Vincent Sasso (23), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Gaius Makouta (42), Sebastian Perez (24), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Tiago Morais (21), Robert Bozenik (9)
Portimonense (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (32), Guga (27), Pedrao (44), Filipe Relvas (22), Moustapha Seck (14), Nonoca (25), Dener Clemente (13), Sylvester Jasper (7), Carlinhos (11), Helio Varela (77), Hildeberto Pereira (10)
Boavista
4-2-3-1
99
Joao Goncalves
79
Malheiro
23
Vincent Sasso
26
Rodrigo Abascal
20
Filipe Ferreira
42
Gaius Makouta
24
Sebastian Perez
7
Salvador Agra
10
Reisinho
21
Tiago Morais
9
Robert Bozenik
10
Hildeberto Pereira
77
Helio Varela
11
Carlinhos
7
Sylvester Jasper
13
Dener Clemente
25
Nonoca
14
Moustapha Seck
22
Filipe Relvas
44
Pedrao
27
Guga
32
Kosuke Nakamura
Portimonense
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Miguel Reisinho Bruno Lourenco | 69’ | Hildeberto Pereira Goncalo Costa |
64’ | Salvador Agra Luis Santos | 81’ | Helio Varela Luan Campos |
85’ | Filipe Ferreira Martim Tavares | 81’ | Sylvester Jasper Ronie Carrillo |
90’ | Carlinhos Ricardo Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Santos | Ricardo Sousa | ||
Bruno Lourenco | Davis | ||
Tome Sousa | Goncalo Costa | ||
Ibrahima | Luan Campos | ||
Masaki Watai | Rafael Alcobia | ||
Ilija Vukotic | Zinho | ||
Martim Tavares | Ronie Carrillo | ||
Berna | Vinicius Silvestre | ||
Tiago Machado | Igor Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại