![]() Momo Diaby 34 | |
![]() Keffel Resende Alvim 45+1' | |
![]() Leonardo de Azevedo Silva 51 | |
![]() Brian Emo Agbor 57 | |
![]() Lucas Araujo (Thay: Momo Diaby) 65 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Ruan Pereira Duarte) 65 | |
![]() Daniel (Thay: Brian Emo Agbor) 73 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Vasco Oliveira) 73 | |
![]() Manuel Pozo 81 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Hector Serrano) 82 | |
![]() Aboubacar Ali Abdallah (Thay: Dany Jean) 83 | |
![]() Pite (Thay: David Costa) 88 | |
![]() Manuel Lopes (Thay: Manuel Pozo) 88 | |
![]() Joao Neto (Thay: Heitor) 90 | |
![]() Ethyan Gonzalez 90+3' | |
![]() Joao Neto 90+10' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Torreense
số liệu thống kê

Portimonense

Torreense
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Torreense
Thay người | |||
65’ | Ruan Pereira Duarte Camilo Duran | 73’ | Vasco Oliveira Julien Lomboto |
65’ | Momo Diaby Lucas Araujo | 73’ | Brian Emo Agbor Bolt |
82’ | Hector Serrano Elijah Benedict | 83’ | Dany Jean Aboubacar Ali Abdallah |
90’ | Heitor Joao Neto | 88’ | Manuel Pozo Manuel Lopes |
88’ | David Costa Pite |
Cầu thủ dự bị | |||
Maycon Cleiton | Thiago | ||
Shyon Omrani | Manuel Lopes | ||
Camilo Duran | Julien Lomboto | ||
Douglas Grolli | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Elijah Benedict | Aboubacar Ali Abdallah | ||
Lucas Araujo | Talles Wander | ||
Danio Djassi | Pite | ||
Joao Neto | Bolt | ||
Bruno Reis | Andrea Dacourt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại