![]() Elie 12 | |
![]() Crystopher (Thay: Ryan Guilherme da Silva) 26 | |
![]() Eboue Kouassi 28 | |
![]() Marc Baro (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 46 | |
![]() Jair (Thay: Juan Munoz) 59 | |
![]() Jordan Van Der Gaag (Thay: Orphe Mbina) 59 | |
![]() Stopira 68 | |
![]() Joao Resende (Thay: Sarpreet Singh) 72 | |
![]() Jair Silva 80 | |
![]() Mathys Jean-Marie 82 | |
![]() Andrea Dacourt (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 85 | |
![]() Pite (Thay: David Costa) 86 | |
![]() Daniel (Thay: Mathys Jean Marie) 86 | |
![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (Thay: Manuel Pozo) 90 | |
![]() Etyan Gonzalez (Thay: Brian Emo Agbor) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Torreense
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Torreense
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Torreense
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Carlos Eduardo Ferreira Baptista (15), Bura (4), Tiago Ferreira (23), Habib Sylla (52), Eboue Kouassi (38), Ryan Guilherme da Silva (7), Sarpreet Singh (28), Orphe Mbina (81), Daniel Dos Anjos (99), Juan Munoz (9)
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Manuel Lopes (4), Elie (28), Javi Vazquez (23), David Costa (90), Leonardo de Azevedo Silva (8), Brian Emo Agbor (46), Dany Jean (27), Mathys Jean Marie (75), Manuel Pozo (11)
Thay người | |||
26’ | Ryan Guilherme da Silva Crystopher | 85’ | Leonardo de Azevedo Silva Andrea Dacourt |
46’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Marc Baro | 86’ | David Costa Pite |
59’ | Orphe Mbina Jordan Van Der Gaag | 86’ | Mathys Jean Marie Bolt |
59’ | Juan Munoz Silva | 90’ | Manuel Pozo Ruben Rafael De Melo Silva Pinto |
72’ | Sarpreet Singh Joao Resende | 90’ | Brian Emo Agbor Etyan Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Santos Ferreira | Thiago | ||
Marc Baro | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Jordan Van Der Gaag | Tiago Manuel Maio Matos | ||
Silva | Aboubacar Ali Abdallah | ||
Ze Vitor | Talles Wander | ||
Crystopher | Pite | ||
Diogo Amado | Bolt | ||
Joao Resende | Andrea Dacourt | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Etyan Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại