![]() Bryan Rochez 6 | |
![]() Juan Munoz 18 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Joao Resende) 61 | |
![]() Eboue Kouassi (Thay: Diogo Amado) 61 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Goncalves) 66 | |
![]() Kaue Alves 77 | |
![]() (Pen) Juan Munoz 79 | |
![]() Marc Baro (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 80 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Daniel Dos Anjos) 80 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Raphael Rossi Branco) 81 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 81 | |
![]() Jair (Thay: Jordan Van Der Gaag) 87 | |
![]() Juan Munoz 90+1' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Mafra
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Mafra
53 Kiểm soát bóng 47
23 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Mafra
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Carlos Eduardo Ferreira Baptista (15), Ze Vitor (14), Victor Rofino (5), Habib Sylla (52), Jordan Van Der Gaag (10), Diogo Amado (25), Ryan Guilherme da Silva (7), Daniel Dos Anjos (99), Juan Munoz (9), Joao Resende (26)
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Raphael Rossi (29), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Rodrigo (32), Kaue Souza (14), Chris Kouakou (3), Andreas Hansen (9), Goncalves (80), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95), Etim (90)
Thay người | |||
61’ | Diogo Amado Eboue Kouassi | 66’ | Goncalves Valter Monteiro |
61’ | Joao Resende Sarpreet Singh | 81’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Stanley Iheanacho |
80’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Marc Baro | 81’ | Raphael Rossi Branco Lucas Gabriel |
80’ | Daniel Dos Anjos Orphe Mbina | ||
87’ | Jordan Van Der Gaag Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Baro | Moussa Camara | ||
Silva | Stanley Iheanacho | ||
Eboue Kouassi | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Bura | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Orphe Mbina | Valter Monteiro | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Lucas Gabriel | ||
Crystopher | Pontus Texel | ||
Fabio Santos Ferreira | Mark Nnamdi Ugboh | ||
Sarpreet Singh | Alamara Viriato Djabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại