![]() Stanley Iheanacho 34 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Ze Vitor) 46 | |
![]() Stanley Iheanacho 47 | |
![]() Crystopher 52 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Jair) 66 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Dje D'avilla) 66 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Stanley Iheanacho) 74 | |
![]() Marco Baixinho (Thay: Habib Sylla) 80 | |
![]() Joao Resende (Thay: Crystopher) 81 | |
![]() (Pen) Daniel Anjos 85 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Chris Kouakou) 86 | |
![]() Alhaji Kamara (Thay: Andreas Hansen) 90 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Etim) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Mafra

Uniao de Leiria
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 20
37 Ném biên 31
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
74’ | Stanley Iheanacho Miguel Maria Mariano Fale | 46’ | Ze Vitor Alisson Santos |
86’ | Chris Kouakou John Oluwatomiwa Kolawole | 66’ | Jair Juan Munoz |
90’ | Etim Pedro Pereira | 66’ | Dje D'avilla Sarpreet Singh |
90’ | Andreas Hansen Alhaji Kamara | 80’ | Habib Sylla Marco Baixinho |
81’ | Crystopher Joao Resende |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Lemos | Fabio Santos Ferreira | ||
Pedro Pereira | Marco Baixinho | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Juan Munoz | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Diogo Amado | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Joao Resende | ||
Precatado | Matheus Alessandro | ||
Alhaji Kamara | Sarpreet Singh | ||
Goncalves | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Fabinho | Alisson Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại