![]() Ze Leite 9 | |
![]() (Pen) Robinho 26 | |
![]() Friday Etim 42 | |
![]() Friday Etim 45+1' | |
![]() Andreas Nibe 61 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Sodiq Fatai) 65 | |
![]() Bryan Rochez 69 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Lucas Gabriel) 70 | |
![]() Tiago Rodrigues (Thay: Ewerton) 77 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Bruno Pereira) 77 | |
![]() Robinho 81 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Andreas Hansen) 83 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 83 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 88 | |
![]() Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Ze Leite) 88 | |
![]() Rodrigo Freitas (Thay: Diogo Capitao) 90 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Etim) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Penafiel
số liệu thống kê

Mafra

Penafiel
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Penafiel
Mafra: Martin Fraisl (1), Raphael Rossi (29), Bryan Passi (4), Beni Junior (5), Goncalves (80), Andreas Hansen (9), Kaue Souza (14), Diogo Capitao (66), Lucas Gabriel (8), Etim (90), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95)
Penafiel: Miguel Oliveira (1), Maga (68), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Bruno Pereira (14), Andre Silva (30), Robinho (75), Ewerton (88), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Ze Leite (34), Sodiq Fatai (77)
Thay người | |||
70’ | Lucas Gabriel Miguel Maria Mariano Fale | 65’ | Sodiq Fatai Vieira |
83’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia John Oluwatomiwa Kolawole | 77’ | Bruno Pereira Gustavo Fernandes |
83’ | Andreas Hansen Stanley Iheanacho | 77’ | Ewerton Tiago Rodrigues |
90’ | Diogo Capitao Rodrigo | 88’ | Ze Leite Joao Pedro Rodrigues Loura Silva |
90’ | Etim Valter Monteiro | 88’ | Luis Manuel Goncalves Silva Eduardo Almeida Pinheiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Nnamdi Ugboh | Manuel Balde | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Gustavo Fernandes | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Vieira | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Stanley Iheanacho | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Rodrigo | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Valter Monteiro | Tiago Rodrigues | ||
Vitinha | Diogo Jose Branco Batista | ||
Goncalo Negrao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại