![]() Diogo Batista 3 | |
![]() Ageu 12 | |
![]() Maga 41 | |
![]() Joao Marcos 45+2' | |
![]() Iago Mendonca (Thay: Andrezinho) 46 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Nkanyiso Shinga) 62 | |
![]() Helder Suker (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 65 | |
![]() Reinaldo (Thay: Brenner Santos) 73 | |
![]() Ze Leite (Thay: Gustavo Fernandes) 74 | |
![]() Reko 79 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Sodiq Fatai) 83 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Andre Silva) 83 | |
![]() Ewerton (Thay: Tiago Rodrigues) 84 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Fernando Varela) 85 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Ricardo Dias) 85 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Alverca
số liệu thống kê

Penafiel

Alverca
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Alverca
Penafiel: Manuel Balde (31), Gustavo Fernandes (3), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Andre Silva (30), Sodiq Fatai (77), João Silva (15)
Alverca: Joao Victor (98), Alysson (3), Fernando Varela (5), Nkanyiso Shinga (74), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Miguel Pires (16), Andrezinho (10), Ricardo Dias (25), Brenner Santos (7), Joao Marcos Lima Candido (89), Anthony Charles Carter (9)
Thay người | |||
65’ | Diogo Jose Branco Batista Helder Suker | 46’ | Andrezinho Iago Mendonca |
74’ | Gustavo Fernandes Ze Leite | 62’ | Nkanyiso Shinga Thauan Lara |
83’ | Sodiq Fatai Bruno Pereira | 73’ | Brenner Santos Reinaldo |
83’ | Andre Silva Diogo Araujo Brito | 85’ | Fernando Varela André Bukia |
84’ | Tiago Rodrigues Ewerton | 85’ | Ricardo Dias Pedro Bicalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Pedro Silva | ||
Vieira | Iago Mendonca | ||
Helder Suker | Reinaldo | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Wilson Eduardo | ||
Bruno Pereira | André Bukia | ||
Diogo Araujo Brito | David Bruno | ||
Goncalo Negrao | Pedro Bicalho | ||
Ze Leite | Thauan Lara | ||
Ewerton | Diogo Jorge Sousa Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại