![]() Yuri 7 | |
![]() Robinho (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 39 | |
![]() Ze Leite (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 46 | |
![]() Soufiane Messeguem (Thay: Samba Kone) 62 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Andre Clovis) 62 | |
![]() Helder Suker (Thay: Sodiq Fatai) 64 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 78 | |
![]() Marquinho (Thay: Gauthier Ott) 78 | |
![]() Ewerton (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 81 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Ruben Pereira) 81 | |
![]() Nikolaos Michelis (Thay: Igor Milioransa) 82 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Penafiel
số liệu thống kê

Academico Viseu

Penafiel
55 Kiểm soát bóng 45
23 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Penafiel
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Henrique Gomes (55), Igor Milioransa (66), Paulinho (77), Sori Mane (16), Luis Silva (27), Samba Kone (8), Gauthier Ott (11), Yuri Nascimento de Araujo (7), Andre Clovis (33)
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Gustavo Fernandes (3), Ruben Pereira (44), Maga (68), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Andre Silva (30), Luis Manuel Goncalves Silva (8), João Silva (15), Sodiq Fatai (77)
Thay người | |||
62’ | Andre Clovis Diogo Almeida | 39’ | Joao Pedro Pradiante Silva Robinho |
62’ | Samba Kone Soufiane Messeguem | 46’ | Luis Manuel Goncalves Silva Ze Leite |
78’ | Yuri Nascimento de Araujo Alan Marinelli | 64’ | Sodiq Fatai Helder Suker |
78’ | Gauthier Ott Marquinho | 81’ | Ruben Pereira Bruno Pereira |
82’ | Igor Milioransa Nikolaos Michelis | 81’ | Diogo Jose Branco Batista Ewerton |
Cầu thủ dự bị | |||
Domen Gril | Miguel Oliveira | ||
Nikolaos Michelis | Helder Suker | ||
Joao Reis Pinto | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Diogo Almeida | Bruno Pereira | ||
Soufiane Messeguem | Diogo Araujo Brito | ||
Nils Mortimer | Goncalo Negrao | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Robinho | ||
Alan Marinelli | Ewerton | ||
Marquinho | Ze Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại